- Từ điển Nhật - Việt
ちょうねんてん
Xem thêm các từ khác
-
ちょうのびょうき
Mục lục 1 [ 腸の病気 ] 1.1 / TRƯỜNG BỆNH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bệnh đường ruột [ 腸の病気 ] / TRƯỜNG BỆNH KHÍ / n Bệnh đường... -
ちょうのほうしん
Mục lục 1 [ 町の方針 ] 1.1 / ĐINH PHƯƠNG CHÂM / 1.2 n 1.2.1 chính sách của thành phố [ 町の方針 ] / ĐINH PHƯƠNG CHÂM / n chính... -
ちょうは
Mục lục 1 [ 長波 ] 1.1 / TRƯỜNG BA / 1.2 n 1.2.1 sóng dài [ 長波 ] / TRƯỜNG BA / n sóng dài 長波長電波を受信する電波望遠鏡の基本要素 :Yếu... -
ちょうはつ
Mục lục 1 [ 挑発 ] 1.1 n 1.1.1 sự khiêu khích 2 [ 挑発する ] 2.1 vs 2.1.1 khiêu khích 3 [ 調髪 ] 3.1 / ĐIỀU PHÁT / 3.2 n 3.2.1 Sự... -
ちょうはつてき
[ 挑発的 ] adj-na một cách khiêu khích 挑発的態度: Thái độ khiêu khích -
ちょうはつする
[ 挑発する ] vs khởi hành -
ちょうはつれい
Mục lục 1 [ 徴発令 ] 1.1 / TRƯNG PHÁT LỆNH / 1.2 n 1.2.1 lệnh yêu cầu [ 徴発令 ] / TRƯNG PHÁT LỆNH / n lệnh yêu cầu -
ちょうはん
Mục lục 1 [ 重犯 ] 1.1 / TRỌNG PHẠM / 1.2 n 1.2.1 trọng tội 2 [ 丁半 ] 2.1 / ĐINH BÁN / 2.2 n 2.2.1 chẵn lẻ/trò chẵn lẻ (đánh... -
ちょうばつてきそんがいばいしょう
Kinh tế [ 懲罰的損害賠償 ] bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt [punitive damages] Category : Luật -
ちょうばついいんかい
Mục lục 1 [ 懲罰委員会 ] 1.1 / TRỪNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Ủy ban kỷ luật [ 懲罰委員会 ] / TRỪNG PHẠT ỦY VIÊN... -
ちょうばのもの
Mục lục 1 [ 帳場の者 ] 1.1 / TRƯƠNG TRƯỜNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người lễ tân [ 帳場の者 ] / TRƯƠNG TRƯỜNG GIẢ / n người... -
ちょうばじょう
Mục lục 1 [ 調馬場 ] 1.1 / ĐIỀU MÃ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi giữ ngựa [ 調馬場 ] / ĐIỀU MÃ TRƯỜNG / n bãi giữ ngựa -
ちょうばし
Mục lục 1 [ 調馬師 ] 1.1 / ĐIỀU MÃ SƯ / 1.2 n 1.2.1 người dạy ngựa [ 調馬師 ] / ĐIỀU MÃ SƯ / n người dạy ngựa -
ちょうばいか
Mục lục 1 [ 鳥媒花 ] 1.1 / ĐIỂU MÔI HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa thụ phấn nhờ chim muông [ 鳥媒花 ] / ĐIỂU MÔI HOA / n hoa thụ phấn... -
ちょうぶ
Mục lục 1 [ 町歩 ] 1.1 / ĐINH BỘ / 1.2 n 1.2.1 Hecta (2.471 mẫu anh) [ 町歩 ] / ĐINH BỘ / n Hecta (2.471 mẫu anh) -
ちょうぶく
Mục lục 1 [ 調伏 ] 1.1 / ĐIỀU PHỤC / 1.2 n 1.2.1 lời nguyền rủa/câu nguyền [ 調伏 ] / ĐIỀU PHỤC / n lời nguyền rủa/câu... -
ちょうぶつりがく
Mục lục 1 [ 超物理学 ] 1.1 / SIÊU VẬT LÝ HỌC / 1.2 n 1.2.1 siêu vật lý học [ 超物理学 ] / SIÊU VẬT LÝ HỌC / n siêu vật... -
ちょうぶん
Mục lục 1 [ 弔文 ] 1.1 / ĐIẾU VĂN / 1.2 n 1.2.1 điếu văn 2 [ 長文 ] 2.1 / TRƯỜNG VĂN / 2.2 n 2.2.1 thư [ 弔文 ] / ĐIẾU VĂN /... -
ちょうぶんめん
Mục lục 1 [ 超文面 ] 1.1 / SIÊU VĂN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 Siêu văn bản (tin học) [ 超文面 ] / SIÊU VĂN DIỆN / n Siêu văn bản (tin... -
ちょうへい
Mục lục 1 [ 徴兵 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyển quân 2 [ 徴兵する ] 2.1 vs 2.1.1 tuyển quân [ 徴兵 ] n sự tuyển quân [ 徴兵する ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.