- Từ điển Nhật - Việt
ちょうぼん
Mục lục |
[ 超凡 ]
/ SIÊU PHÀM /
n
sự siêu phàm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうまん
Mục lục 1 [ 脹満 ] 1.1 / TRƯỚNG MÃN / 1.2 n 1.2.1 sự đầy bụng/sự trướng bụng 2 [ 腸満 ] 2.1 / TRƯỜNG MÃN / 2.2 n 2.2.1 sự... -
ちょうまんいん
[ 超満員 ] n sự quá đông người/sự tràn ngập người その日、甲子園球場は超満員だった。: Hôm đó, sân vận động... -
ちょうみ
Mục lục 1 [ 調味 ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 2 [ 調味 ] 2.1 / ĐIỀU VỊ / 2.2 n 2.2.1 việc gia giảm gia vị [ 調味 ] n gia vị [ 調味 ]... -
ちょうみりょう
Mục lục 1 [ 調味料 ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 1.1.2 đồ gia vị [ 調味料 ] n gia vị ラーメンに調味料2袋入れる。: Cho 2 gói gia... -
ちょうみん
[ 町民 ] n dân trong thị trấn/dân trong thành phố -
ちょうが
Mục lục 1 [ 朝賀 ] 1.1 / TRIỀU HẠ / 1.2 n 1.2.1 lời chúc năm mới tới nhà vua [ 朝賀 ] / TRIỀU HẠ / n lời chúc năm mới tới... -
ちょうぜつ
Mục lục 1 [ 超絶 ] 1.1 / SIÊU TUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Tính siêu việt/sự tuyệt diệu [ 超絶 ] / SIÊU TUYỆT / n Tính siêu việt/sự... -
ちょうぜい
[ 徴税 ] n thu thuế -
ちょうぜん
Mục lục 1 [ 超然 ] 1.1 n 1.1.1 siêu nhiên 2 [ 超然 ] 2.1 / SIÊU NHIÊN / 2.2 n 2.2.1 sự siêu nhiên [ 超然 ] n siêu nhiên [ 超然 ]... -
ちょうぜんないかく
Mục lục 1 [ 超然内閣 ] 1.1 / SIÊU NHIÊN NỘI CÁC / 1.2 n 1.2.1 nội các không Đảng phái [ 超然内閣 ] / SIÊU NHIÊN NỘI CÁC /... -
ちょうえき
Mục lục 1 [ 懲役 ] 1.1 n 1.1.1 phạt tù cải tạo 2 Kinh tế 2.1 [ 懲役 ] 2.1.1 khổ sai [penal servitude; imprisonment at forced labor]... -
ちょうえつ
Mục lục 1 [ 超越 ] 1.1 v5s 1.1.1 siêu việt 1.2 n 1.2.1 sự siêu việt [ 超越 ] v5s siêu việt n sự siêu việt 彼の物語は時代を超越したものであり、古典となるのはまず間違いないだろう :Những... -
ちょうえつかんすう
Mục lục 1 [ 超越関数 ] 1.1 / SIÊU VIỆT QUAN SỐ / 1.2 n 1.2.1 Hàm siêu việt 2 Tin học 2.1 [ 超越関数 ] 2.1.1 hàm siêu việt [transcendental... -
ちょうえん
Mục lục 1 [ 腸炎 ] 1.1 / TRƯỜNG VIÊM / 1.2 n 1.2.1 Viêm ruột/viêm ruột non 2 [ 長円 ] 2.1 / TRƯỜNG VIÊN / 2.2 n 2.2.1 Hình ê-líp/hình... -
ちょうじ
Mục lục 1 [ 丁子 ] 1.1 / ĐINH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây đinh hương 2 [ 丁字 ] 2.1 / ĐINH TỰ / 2.2 n 2.2.1 Cây đinh hương 3 [ 寵児 ]... -
ちょうじく
Mục lục 1 [ 長軸 ] 1.1 / TRƯỜNG TRỤC / 1.2 n 1.2.1 Trục chính [ 長軸 ] / TRƯỜNG TRỤC / n Trục chính 長軸に平行に並べられる :Được... -
ちょうじつしょくぶつ
Mục lục 1 [ 長日植物 ] 1.1 / TRƯỜNG NHẬT THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 cây dài ngày/thực vật dài ngày [ 長日植物 ] / TRƯỜNG NHẬT... -
ちょうじかん
[ 長時間 ] n-adv, n-t khoảng thời gian dài 調理に長時間かかるような手の込んだ料理 :Sự cầu kỳ của món ăn đòi... -
ちょうじり
Mục lục 1 [ 帳尻 ] 1.1 / TRƯƠNG KHÀO / 1.2 n 1.2.1 sự cân bằng tài khoản [ 帳尻 ] / TRƯƠNG KHÀO / n sự cân bằng tài khoản -
ちょうじゃ
Mục lục 1 [ 長者 ] 1.1 / TRƯỜNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 triệu phú [ 長者 ] / TRƯỜNG GIẢ / n triệu phú その雑誌恒例の米長者番付に名を連ねる :Ghi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.