- Từ điển Nhật - Việt
ちょさくぶんたい
Xem thêm các từ khác
-
ちょさくしゃ
Mục lục 1 [ 著作者 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà văn/tác giả [ 著作者 ] / TRƯỚC TÁC GIẢ / n Nhà văn/tác giả -
ちょさくしゅう
Tin học [ 著作集 ] tập hợp [collection] -
ちょさくけん
Mục lục 1 [ 著作権 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Bản quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 著作権 ] 2.1.1 quyền tác giả/bản quyền... -
ちょさくけんとしょかん
Tin học [ 著作権図書館 ] thư viện bản quyền [copyright library] -
ちょさくけんとうろくとしょかん
Tin học [ 著作権登録図書館 ] thư viện bản quyền [copyright library] -
ちょさくけんほう
Mục lục 1 [ 著作権法 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 luật bản quyền [ 著作権法 ] / TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP / n... -
ちょさくけんしんがい
Tin học [ 著作権侵害 ] vi phạm bản quyền [copyright infringement/piracy] -
ちょさくけんしょゆう
[ 著作権所有 ] n Bản quyền -
ちょさくか
Mục lục 1 [ 著作家 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà văn/tác giả [ 著作家 ] / TRƯỚC TÁC GIA / n Nhà văn/tác giả -
ちょさくする
[ 著作する ] n làm sách -
ちょすい
Mục lục 1 [ 貯水 ] 1.1 / TRỮ THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự trữ nước [ 貯水 ] / TRỮ THỦY / n sự trữ nước -
ちょすいそう
Mục lục 1 [ 貯水槽 ] 1.1 / TRỮ THỦY TÀO / 1.2 n 1.2.1 bể nước [ 貯水槽 ] / TRỮ THỦY TÀO / n bể nước -
ちょすいち
Mục lục 1 [ 貯水池 ] 1.1 n 1.1.1 hồ/ao chứa nước 1.1.2 bể chứa nước [ 貯水池 ] n hồ/ao chứa nước bể chứa nước -
ちょめい
Mục lục 1 [ 著名 ] 1.1 n 1.1.1 sự trứ danh 1.2 adj-na 1.2.1 trứ danh/nổi tiếng 2 [ 著明 ] 2.1 / TRƯỚC MINH / 2.2 n 2.2.1 Sự rõ... -
ちょろい
adj dễ dàng/đơn giản -
ちょろん
Mục lục 1 [ 緒論 ] 1.1 / TỰ LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Lời giới thiệu/lời mở đầu [ 緒論 ] / TỰ LUẬN / n Lời giới thiệu/lời... -
ちょんまげ
n búi tóc/túm tóc -
ちゅっぱら
Mục lục 1 [ 中っ腹 ] 1.1 / TRUNG PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Sự giận dữ/sự nổi xung [ 中っ腹 ] / TRUNG PHÚC / n Sự giận dữ/sự nổi... -
ちゅうおしょりそうち
Tin học [ 中央処理装置 ] CPU/đơn vị xử lý trung tâm (CPU) [CPU/Central Processing Unit] -
ちゅうおう
[ 中央 ] n trung ương 中央と地方の権限分割問題を検討する :thảo luận về sự phân chia quyền hạn giữa chính quyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.