- Từ điển Nhật - Việt
ちょっかくけい
Xem thêm các từ khác
-
ちょっかくさんかく
Kỹ thuật [ 直角三角 ] tam giác vuông [Right angle triangle] -
ちょっかくさんかっけい
Mục lục 1 [ 直角三角形 ] 1.1 / TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tam giác vuông [ 直角三角形 ] / TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH... -
ちょっかつ
[ 直轄 ] n sự trực thuộc 建設省の直轄会社: Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng -
ちょっかん
Mục lục 1 [ 直感 ] 1.1 n 1.1.1 trực cảm 1.1.2 lương tri 2 [ 直観 ] 2.1 n 2.1.1 trực quan/ trực giác [ 直感 ] n trực cảm 彼がうそをついているのが直感で分かった。:... -
ちょっかんいしき
[ 直感意識 ] n bồ đề -
ちょびひげ
Mục lục 1 [ ちょび髭 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n 1.2.1 bộ ria mép nhỏ [ ちょび髭 ] / TƯ / n bộ ria mép nhỏ -
ちょび髭
[ ちょびひげ ] n bộ ria mép nhỏ -
ちょぼ
n điểm/chấm nhỏ -
ちょぼくじょう
Mục lục 1 [ 貯木場 ] 1.1 / TRỮ MỘC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi gỗ [ 貯木場 ] / TRỮ MỘC TRƯỜNG / n bãi gỗ -
ちょぼちょぼ
adj-na, adv từng giọt một/nhỏ giọt -
ちょじゅつぎょう
Mục lục 1 [ 著述業 ] 1.1 / TRƯỚC THUẬT NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 nghề viết văn [ 著述業 ] / TRƯỚC THUẬT NGHIỆP / n nghề viết... -
ちょじゅつか
[ 著述家 ] n nhà văn -
ちょざいする
[ 著剤する ] v5s pha thuốc -
ちょしゃ
[ 著者 ] n tác giả/nhà văn 「眠り姫」の著者は誰だか知っていますか。: Bạn có biết ai là tác giả của \"Công chúa... -
ちょしょ
[ 著書 ] n tác phẩm 彼には多くの著書がある。: Anh ấy có nhiều tác phẩm. -
ちょしょめい
Mục lục 1 [ 著書名 ] 1.1 / TRƯỚC THƯ DANH / 1.2 n 1.2.1 Tác giả [ 著書名 ] / TRƯỚC THƯ DANH / n Tác giả -
ちょげん
Mục lục 1 [ 緒言 ] 1.1 / TỰ NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Lời nói đầu/lời mở đầu [ 緒言 ] / TỰ NGÔN / n Lời nói đầu/lời mở đầu -
ちょこちょこ
=ちょこかま -
ちょこまか
Mục lục 1 [ ちょこまか ] 1.1 adv 1.1.1 Liên tục, không ngừng nghị 1.1.2 loăng ngoăng,đứng ngồi không yên(lúc nào cũng chạy... -
ちょこうざひょう
Mục lục 1 [ 直交座標 ] 1.1 / TRỰC GIAO TỌA TIÊU / 1.2 n 1.2.1 tọa độ trực giao [ 直交座標 ] / TRỰC GIAO TỌA TIÊU / n tọa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.