- Từ điển Nhật - Việt
ちらりと
Xem thêm các từ khác
-
ちらりとみる
[ ちらりと見る ] n liếc -
ちらりと見る
[ ちらりとみる ] n liếc -
ちる
Mục lục 1 [ 散る ] 1.1 v5r 1.1.1 tỏa đi (nơi nơi) 1.1.2 tản mát (tinh thần) 1.1.3 tan (sương, mây) 1.1.4 tàn 1.1.5 rơi rụng/rơi/rụng... -
ちるおちば
Mục lục 1 [ 散る落葉 ] 1.1 / TÁN LẠC DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá rụng [ 散る落葉 ] / TÁN LẠC DIỆP / n lá rụng -
ぢたぢたする
n vùng vẫy -
つた
Mục lục 1 [ 蔦 ] 1.1 / ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 Cây trường xuân 1.3 n 1.3.1 dây thường xuân [ 蔦 ] / ĐIỀU / n Cây trường xuân n dây... -
つたえる
Mục lục 1 [ 伝える ] 1.1 v5u 1.1.1 nhắn 1.1.2 đạt 1.1.3 chuyển biến 1.2 v1 1.2.1 truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ [ 伝える... -
つたう
Mục lục 1 [ 伝う ] 1.1 v5u 1.1.1 tiếp tục 1.1.2 đi cùng/đi theo [ 伝う ] v5u tiếp tục 涙がゆっくりとほおを伝うのを止めることができない :Không... -
つたかずら
n nho đà -
つたわる
Mục lục 1 [ 伝わる ] 1.1 v5r 1.1.1 được truyền/được chuyển đi/được truyền bá 1.1.2 được truyền bá/ được giới thiệu/... -
つぎ
Mục lục 1 [ 次 ] 1.1 / THỨ / 1.2 n 1.2.1 lần sau/sau đây/tiếp đến [ 次 ] / THỨ / n lần sau/sau đây/tiếp đến 次々といろんなアイディアを見せに来られても困る :Tôi... -
つぎだす
[ 注ぎ出す ] n trút ra -
つぎつぎ
Mục lục 1 [ 次次 ] 1.1 / THỨ THỨ / 1.2 n 1.2.1 lần lượt kế tiếp 2 [ 次々 ] 2.1 / THỨ / 2.2 n 2.2.1 lần lượt kế tiếp [ 次次... -
つぎつぎに
[ 次々に ] adv lần lượt/từng cái một 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない :Không lý... -
つぎて
Mục lục 1 [ 継手 ] 1.1 n 1.1.1 bản lề 2 Kỹ thuật 2.1 [ 継手 ] 2.1.1 cút nối [joint] [ 継手 ] n bản lề Kỹ thuật [ 継手 ]... -
つぎに
[ 次に ] v5g kế tiếp -
つぎのにちようまで
Mục lục 1 [ 次の日曜迄 ] 1.1 / THỨ NHẬT DIỆU HẤT / 1.2 n 1.2.1 Chủ nhật sau [ 次の日曜迄 ] / THỨ NHẬT DIỆU HẤT / n Chủ... -
つぎのひ
[ 次の日 ] n bữa sau -
つぎのじっこうぶん
Tin học [ 次の実行文 ] lệnh chạy được tiếp theo [next executable statement] -
つぎのごう
Mục lục 1 [ 次の号 ] 1.1 / THỨ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Số tiếp theo [ 次の号 ] / THỨ HIỆU / n Số tiếp theo 次の号はいつ発売? :Bao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.