- Từ điển Nhật - Việt
ちんしゃくようせん
Xem thêm các từ khác
-
ちんしゃくようせんしゃ
Kinh tế [ 賃借傭船者 ] người cho thuê tàu [demise charterer] -
ちんしもっこう
[ 沈思黙考 ] n sự trầm tư mặc tưởng -
ちんしょ
Mục lục 1 [ 珍書 ] 1.1 / TRÂN THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách quý [ 珍書 ] / TRÂN THƯ / n sách quý -
ちんげんしょう
Mục lục 1 [ 珍現象 ] 1.1 / TRÂN HIỆN TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Hiện tượng lạ [ 珍現象 ] / TRÂN HIỆN TƯỢNG / n Hiện tượng lạ -
ちんあつ
Mục lục 1 [ 鎮圧 ] 1.1 n 1.1.1 trấn áp 1.1.2 sự trấn áp 2 [ 鎮圧する ] 2.1 vs 2.1.1 trấn áp [ 鎮圧 ] n trấn áp sự trấn áp... -
ちんあつする
[ 鎮圧する ] vs dẹp yên -
ちんあげ
[ 賃上げ ] n sự tăng lương 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。 :Phía... -
ちんこ
n, col dương vật -
ちんこんきょく
[ 鎮魂曲 ] n bài hát cầu hồn -
ちんこんさい
Mục lục 1 [ 鎮魂祭 ] 1.1 / TRẤN HỒN TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ cầu siêu linh hồn [ 鎮魂祭 ] / TRẤN HỒN TẾ / n lễ cầu siêu linh... -
ちんうつ
Mục lục 1 [ 沈鬱 ] 1.1 / TRẦM UẤT / 1.2 n 1.2.1 Nỗi u sầu/sự trầm uất [ 沈鬱 ] / TRẦM UẤT / n Nỗi u sầu/sự trầm uất -
ちんさ
Mục lục 1 [ 沈渣 ] 1.1 / TRẦM * / 1.2 n 1.2.1 cặn/cặn bùn [ 沈渣 ] / TRẦM * / n cặn/cặn bùn 尿の沈渣 :cặn trong nước... -
ちんか
[ 沈下 ] n sự lún 地下鉄工事のために、このあたりの地盤は沈下した。: Do công trường xây dựng ga tàu điện ngầm,... -
ちんかする
[ 沈下する ] n trút -
ちんせき
Mục lục 1 [ 沈積 ] 1.1 / TRẦM TÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự đóng cặn/sự hình thành trầm tích 2 [ 枕席 ] 2.1 / CHẨM TỊCH / 2.2 n 2.2.1... -
ちんせい
Mục lục 1 [ 沈静 ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 trầm tĩnh 1.3 adj-na 1.3.1 trấn tĩnh 2 [ 鎮静 ] 2.1 / TRẤN TĨNH / 2.2... -
ちんせいざい
[ 鎮静剤 ] n thuốc an thần 彼はとても活動的なので、寝るために鎮静剤を飲まなければならなかった :Anh ta hoạt... -
ちんすこう
n kẹo ngọt Okinawan -
ちんすい
Mục lục 1 [ 沈酔 ] 1.1 / TRẦM TÚY / 1.2 n 1.2.1 say bí tỉ [ 沈酔 ] / TRẦM TÚY / n say bí tỉ -
ちんりつ
Mục lục 1 [ 賃率 ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ 賃率 ] 2.1.1 suất cước đường biển [shipping rate] [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.