- Từ điển Nhật - Việt
つうさんしょう
[ 通産省 ]
n
Bộ công thương (Nhật Bản)
- 1980年なかごろ米国の産業保護政策。日本の通産省などに倣い産業補助金 :Chính sách bảo hộ nền công nghiệp của nước Mỹ từ khoảng năm 1980. Tiền hỗ trợ công nghiệp theo bộ công thương Nhật Bản
- 通産省に電力事業者として許可申請を行う :Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là một công ty điện lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つうか
Mục lục 1 [ 通貨 ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 2 [ 通過 ] 2.1 n 2.1.1 sự vượt qua/sự đi qua 3 [ 通過する ] 3.1 vs 3.1.1 vượt qua 4 Kinh... -
つうかたんい
Mục lục 1 [ 通貨単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 通貨単位 ] 2.1.1 đơn vị tiền tệ [currency unit/monetary... -
つうかきき
Kinh tế [ 通貨危機 ] khủng hoảng tiền tệ [currency crisis/monetary crisis] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかきごう
Tin học [ 通貨記号 ] ký hiệu tiền tệ/biểu tượng tiền tệ [currency sign/currency symbol] -
つうかきりさげ
Mục lục 1 [ 通貨切り下げ ] 1.1 n 1.1.1 phá giá tiền tệ 2 [ 通過切下げ ] 2.1 n 2.1.1 sụt giá tiền tệ 3 Kinh tế 3.1 [ 通過切下げ... -
つうかきん
Kinh tế [ 通貨金 ] vàng tiền tệ [monetary gold] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかきょうてい
Mục lục 1 [ 通貨協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 通貨協定 ] 2.1.1 hiệp định tiền tệ [monetary agreement]... -
つうかそうこ
Mục lục 1 [ 通貨倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho quá cảnh 1.1.2 kho chuyển tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 通過倉庫 ] 2.1.1 kho quá cảnh/kho chuyển... -
つうかだかん
Kinh tế [ 通過兌換 ] việc chuyển đổi tiền tệ [currency conversion] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかだんぴんぐ
Mục lục 1 [ 通貨ダンピング ] 1.1 n 1.1.1 bán giá hối đoái 2 Kinh tế 2.1 [ 通過ダンピング ] 2.1.1 bán phá giá hối đoái... -
つうかちいき
Kinh tế [ 通貨地域 ] khu vực tiền tệ [currency area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかとうごう
Mục lục 1 [ 通貨統合 ] 1.1 / THÔNG HÓA THỐNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 sự thống nhất tiền tệ/đồng tiền chung [ 通貨統合 ] / THÔNG... -
つうかどうめい
Mục lục 1 [ 通貨同盟 ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 通貨同盟 ] 2.1.1 đồng minh tiền tệ [monetary union] [... -
つうかねだんのかいふく
Kinh tế [ 通貨値段の回復 ] nâng giá tiền tệ [currency revalorization] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかのあんてい
Kinh tế [ 通貨の安定 ] ổn định tiền tệ [currency stabilization] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかのうりょく
Kinh tế [ 通過能力 ] năng lực thông qua (cảng, đường sắt) [turnover] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかはいし
Kinh tế [ 通貨廃止 ] phế bỏ tiền tệ [demonetization] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかひん
Mục lục 1 [ 通貨品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 通過品 ] 2.1.1 hàng quá cảnh [transit goods] [ 通貨品 ] n hàng quá... -
つうかひんそうこ
Mục lục 1 [ 通貨品倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho hàng chuyển tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 通過品倉庫 ] 2.1.1 kho (hàng) quá cảnh/kho (hàng) chuyển... -
つうかぶろっく
Kinh tế [ 通貨ブロック ] khối tiền tệ [currency block] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.