- Từ điển Nhật - Việt
つうじょう
Mục lục |
[ 通常 ]
n
thông lệ
luân thường
bình thường
n-adv, n-t, adj-no
thông thường/thường thường
- 年内は通常どおり営業します。: trong năm chúng ta sẽ kinh doanh như thông thường.
- 父は通常7時に帰宅する。: Bố tôi thường về nhà lúc 7 giờ.
n-adv, n-t, adj-no
thường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つうじょうぎょうむ
Kinh tế [ 通常業務 ] nghiệp vụ thường xuyên [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうじょうつみおろしそくど
Kinh tế [ 通常積下速度 ] tốc độ bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうじょうにつみおろし
Kinh tế [ 通常荷積下し ] mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうじょうひんしつ
Mục lục 1 [ 通常品質 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 phẩm chất thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 通常品質 ] 2.1.1 phẩm chất thông dụng... -
つうじょうふく
[ 通常服 ] n-adv, n-t, adj-no quần áo thông thường -
つうじょうふつうしょうひょう
Kinh tế [ 通常普通商標 ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうじょういそぎにおろし
Kinh tế [ 通常急ぎ荷下し ] tốc độ dỡ nhanh thường lệ [customary quick dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうじょうかんぜいひょう
Mục lục 1 [ 通常関税表 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 biểu thuế thường 1.1.2 biểu thuế đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 通常関税表 ] 2.1.1... -
つうじょうモード
Tin học [ 通常モード ] chế độ thông thường [normal mode] -
つうじょうファイル
Tin học [ 通常ファイル ] tệp thông thường/tệp hợp lệ [regular file] -
つうじょうゆうびん
Tin học [ 通常郵便 ] thư thông thường [ordinary mail/PD PR] -
つうじる
Mục lục 1 [ 通じる ] 1.1 v1 1.1.1 tinh thông 1.1.2 hiểu rõ (đối phương) 1.1.3 dẫn đến [ 通じる ] v1 tinh thông 斎藤先生はアメリカの政治を通じている。:... -
つうふう
Mục lục 1 [ 通風 ] 1.1 n 1.1.1 thông gió 1.1.2 thoáng gió 2 Kỹ thuật 2.1 [ 通風 ] 2.1.1 sự thông gió [draft] [ 通風 ] n thông gió... -
つうふうぐち
Kỹ thuật [ 通風口 ] cửa thông gió/lỗ khí [air vent, vent hole] -
つうしゃく
Mục lục 1 [ 通釈 ] 1.1 / THÔNG THÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự giải thích [ 通釈 ] / THÔNG THÍCH / n sự giải thích -
つうしん
Mục lục 1 [ 通信 ] 1.1 n 1.1.1 truyền thông/thông tin 1.1.2 sự đưa tin/truyền tin/liên lạc 1.1.3 hãng thông tấn 2 [ 通信する... -
つうしんたんまつ
Tin học [ 通信端末 ] thiết bị cuối trong truyền thông [communication terminal] -
つうしんぎょう
Tin học [ 通信行 ] đoạn thông điệp [message segment] -
つうしんきき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 通信機器 ] 1.1.1 thiết bị thông tin [telecommunications equipment, telecommunications parts] 2 Tin học 2.1... -
つうしんきかく
Tin học [ 通信規格 ] chuẩn viễn thông [telecommunications standard]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.