- Từ điển Nhật - Việt
つくえ
Xem thêm các từ khác
-
つくえのうえ
[ 机の上 ] n trên bàn -
つくえのうえにほんをおく
[ 机の上に本を置く ] n đặt sách lên bàn -
つくえのうえにあしをあげる
[ 机の上に足を上げる ] n gác chân lên bàn -
つくす
Mục lục 1 [ 尽くす ] 1.1 v5s 1.1.1 hết sức/cạn kiệt 1.1.2 đối xử tốt/đối đãi như bạn bè 1.1.3 cống hiến/phục vụ... -
つくり
Mục lục 1 [ 旁 ] 1.1 / BÀNG / 1.2 n 1.2.1 mặt phải của tính cách [ 旁 ] / BÀNG / n mặt phải của tính cách -
つくりて
Mục lục 1 [ 作り手 ] 1.1 / TÁC THỦ / 1.2 n 1.2.1 Nhà sản xuất/người xây dựng/người sáng tạo/người làm 2 [ 造り手 ] 2.1... -
つくりな
Mục lục 1 [ 作り名 ] 1.1 / TÁC DANH / 1.2 n 1.2.1 Bí danh/bút danh [ 作り名 ] / TÁC DANH / n Bí danh/bút danh -
つくりばなし
[ 作り話 ] n chuyện hư cấu -
つくりがお
Mục lục 1 [ 作り顔 ] 1.1 / TÁC NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt trang điểm [ 作り顔 ] / TÁC NHAN / n khuôn mặt trang điểm -
つくりざかや
Mục lục 1 [ 作り酒屋 ] 1.1 / TÁC TỬU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi ủ rượu [ 作り酒屋 ] / TÁC TỬU ỐC / n nơi ủ rượu -
つくりあげる
[ 作り上げる ] v1 xây dựng/làm nên -
つくりかた
Mục lục 1 [ 作り方 ] 1.1 / TÁC PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách làm [ 作り方 ] / TÁC PHƯƠNG / n cách làm -
つくりわらい
[ 作り笑い ] n nụ cười được nặn ra/nụ cười giả tạo/nụ cười méo mó -
つくろう
Mục lục 1 [ 繕う ] 1.1 v5u 1.1.1 sửa chữa/ chăm chút/ vá 1.1.2 sắp xếp gọn gàng sạch sẽ/sắp xếp đúng vị trí [ 繕う ]... -
つくる
Mục lục 1 [ 作る ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 v5r 1.2.1 làm/tạo/sáng tác/xây dựng 1.3 v5r 1.3.1 nấu 2 [ 造る ] 2.1 v5r 2.1.1 xây dựng/thành... -
つぐなう
[ 償う ] v5u bồi thường どんなにお金を積んでも、彼が引き起こした悲しみを償うことはできない :Cho dù có mất... -
つぐ(みずを)
[ 注ぐ(水を) ] v5g xịt -
つち
Mục lục 1 [ 槌 ] 1.1 n 1.1.1 búa 2 [ 土 ] 2.1 n 2.1.1 đất [ 槌 ] n búa [ 土 ] n đất 岩のように固い土 :đất cằn sỏi đá... -
つちくれ
Mục lục 1 [ 土塊 ] 1.1 / THỔ KHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự vón thành cục [ 土塊 ] / THỔ KHỐI / n sự vón thành cục 土塊圧砕器 :máy... -
つちのと
Mục lục 1 [ 己 ] 1.1 / KỶ / 1.2 n 1.2.1 Kỷ (hàng can) [ 己 ] / KỶ / n Kỷ (hàng can)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.