- Từ điển Nhật - Việt
つっこむ
Mục lục |
[ 突っ込む ]
v5m
xông vào/chui vào/đưa vào
- 頭を水に突っ込む: nhúng đầu vào nước
xiên vào/ xuyên qua
- ~の国境にあるフェンスにトラックで突っ込む :dùng xe tải lao qua hàng rào biên giới
- ぬれた道路を滑って排水溝へ突っ込む :xuyên về phía rãnh thoát nước dọc theo con đường ẩm ướt
tham dự/chui (đầu) vào
- つまらないことにあまり頭を突っ込む: không nên tham dự (chui đầu) vào những chuyện vô tích sự
say mê
- スポーツに頭を突っ込む: say mê thể thao
nhét vào/ném vào
- 財布をかばんに突っ込む: bỏ ví tiền vào cặp
đi sâu/đi sâu điều tra/nghiên cứu sâu
- 突っ込んで分析する: đi sâu phân tích
- 突っ込んで調べる: đi sâu điều tra
chỉ trích moi móc
- 問題点を突っ込まれて返答に詰まる: bị chỉ trích vấn đề chính nên không sao trả lời được
cắm vào/cho vào/thọc vào
- 両手をポケットに突っ込む: cho hai tay vào túi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つっかける
Mục lục 1 [ 突っ掛ける ] 1.1 v1 1.1.1 va phải/đập phải 1.1.2 kéo lê [ 突っ掛ける ] v1 va phải/đập phải トラックに突っかけられて死んだ:... -
つつ
Mục lục 1 [ 銃 ] 1.1 / SÚNG / 1.2 n 1.2.1 Súng 2 [ 筒 ] 2.1 n 2.1.1 ống/ống hình trụ dài 3 Kỹ thuật 3.1 [ 筒 ] 3.1.1 ống [Pipe]... -
つつおと
Mục lục 1 [ 筒音 ] 1.1 / ĐỒNG ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng súng [ 筒音 ] / ĐỒNG ÂM / n tiếng súng -
つつく
Mục lục 1 [ 突く ] 1.1 v5k 1.1.1 xông vào 1.1.2 vượt qua 1.1.3 thở ra/ tuôn ra 1.1.4 đóng 1.1.5 đâm/chọc 1.1.6 chống [ 突く ] v5k... -
つつどり
Mục lục 1 [ 筒鳥 ] 1.1 / ĐỒNG ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Chim cu cu [ 筒鳥 ] / ĐỒNG ĐIỂU / n Chim cu cu -
つつのじゅうしん
[ 銃の銃身 ] n nòng súng -
つつましい
n nhún nhường -
つつみ
Mục lục 1 [ 堤 ] 1.1 n 1.1.1 bờ đê 2 [ 包み ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng gói/sự gói bọc 2.1.2 gói/bọc [ 堤 ] n bờ đê 鼻堤 :bờ... -
つつみぼたん
Mục lục 1 [ 包み釦 ] 1.1 / BAO KHẤU / 1.2 n 1.2.1 nút bọc [ 包み釦 ] / BAO KHẤU / n nút bọc -
つつみがみ
Mục lục 1 [ 包み紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy gói 2 [ 包紙 ] 2.1 / BAO CHỈ / 2.2 n 2.2.1 bao giấy [ 包み紙 ] n giấy gói [ 包紙 ] / BAO... -
つつじ
[ 躑躅 ] n Cây đỗ quyên -
つつしみぶかい
[ 慎み深い ] adj dè dặt/khiêm tốn/thận trọng 観客は、その歌手の慎み深い態度に心を奪われた :khán giả bị hấp... -
つつしんで
[ 謹んで ] adv hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn ~ 聞く: kính cẩn lắng nghe -
つつしんでもうしあげる
[ 謹んで申し上げる ] adv cẩn cáo -
つつしむ
Mục lục 1 [ 謹む ] 1.1 v5m 1.1.1 hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn 2 [ 慎む ] 2.1 v5m 2.1.1 cẩn thận/thận trọng/nín nhịn [ 謹む... -
つつけひようこみF.O.B
Kinh tế [ 積付費用込みF.O.B ] F.O.B xếp hàng [free on board and stowed (f.o.b stowed)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つつうらうら
Mục lục 1 [ 津津浦浦 ] 1.1 / TÂN TÂN PHỔ PHỔ / 1.2 n, n-adv 1.2.1 mọi nơi mọi chỗ [ 津津浦浦 ] / TÂN TÂN PHỔ PHỔ / n, n-adv... -
つつさき
[ 筒先 ] n vòi -
つつむ
Mục lục 1 [ 包む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây quanh/bao bọc/chìm (trong lửa) 1.1.2 ủ ấp 1.1.3 ủ 1.1.4 trùm 1.1.5 gói vào/bọc vào 1.1.6 gói... -
つづき
[ 続き ] n, n-suf sự tiếp tục/sự tiếp diễn このごろいい天気続きがあります: thời gian này chúng ta liên tục có những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.