- Từ điển Nhật - Việt
つまみナット
Xem thêm các từ khác
-
つまみもの
Mục lục 1 [ 撮み物 ] 1.1 / TOÁT VẬT / 1.2 n 1.2.1 gia vị [ 撮み物 ] / TOÁT VẬT / n gia vị -
つまみ出す
[ つまみだす ] n tống cổ -
つまみ食い
[ つまみぐい ] n vồ lấy ăn nghiến ngấu -
つまみ食いする
[ つまみぐい ] vs vồ lấy ăn nghiến ngấu -
つまさき
[ 爪先 ] n đầu ngón chân -
つまり
Mục lục 1 [ 詰まり ] 1.1 n, adv 1.1.1 tóm lại/tức là 1.2 n 1.2.1 tóm 1.3 n 1.3.1 tóm lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 詰まり ] 2.1.1 tắc... -
つまようじ
[ 爪楊枝 ] n cái tăm -
つまをえらぶ
[ 妻を選ぶ ] n, hum kén vợ -
つまをめとる
[ 妻をめとる ] n, hum cưới vợ -
つまらない
Mục lục 1 [ 詰らない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 chán/không ra cái gì/không đáng gì 1.2 n 1.2.1 chán [ 詰らない ] adj, uk chán/không ra... -
つまる
[ 詰まる ] v5r đầy/đầy chặt/tắc/bít/bị ngưng trệ -
つまむ
Mục lục 1 [ 摘む ] 1.1 v5m 1.1.1 nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay) 1.2 n 1.2.1 bốc 1.3 n 1.3.1 gắp [ 摘む ] v5m nắm/nhặt (bằng đầu... -
つみ
Mục lục 1 [ 罪 ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/tội lỗi 1.2 adj-na 1.2.1 tội/lỗi 2 [ 辜 ] 2.1 / CÔ / 2.2 n 2.2.1 Tội ác [ 罪 ] n tội ác/tội... -
つみおくれ
Mục lục 1 [ 積み遅れ ] 1.1 n 1.1.1 bốc chậm 2 [ 積遅れ ] 2.1 n 2.1.1 giao chậm 3 Kinh tế 3.1 [ 積み遅れ ] 3.1.1 bốc chậm/giao... -
つみおろし
Mục lục 1 [ 積み下ろし ] 1.1 n 1.1.1 bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 積下し ] 2.1.1 bốc dỡ [stevedoring] [ 積み下ろし ] n bốc dỡ... -
つみおろしきかん
Kinh tế [ 積下し期間 ] thời gian bốc dỡ [dispatch days/lay days] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみおろしそくど
Kinh tế [ 積下し速度 ] tốc độ bốc dỡ [dispatch (or despatch)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみおろししせつ
Mục lục 1 [ 積み下ろし施設 ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 積下し施設 ] 2.1.1 phương tiện bốc dỡ/thiết... -
つみおろしりょうこう
Kinh tế [ 積下し両港 ] cả cảng bốc và cảng dỡ [both ends] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つみたて
[ 積み立て ] n tiền tiết kiệm 少額でも定期的に積み立てていけばそのうちにまとまった貯金になる :Nếu lập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.