- Từ điển Nhật - Việt
つよくふく
Xem thêm các từ khác
-
つよくふりまわす
[ 強くふり回す ] v1 vung vảy -
つよくあいちゃくする
[ 強く愛着する ] v1 vấn vương -
つよくむすびつく
[ 強く結びつく ] v1 vấn vương -
つよまる
Mục lục 1 [ 強まる ] 1.1 v5r 1.1.1 Tăng lên/mạnh lên 1.1.2 khoẻ/khoẻ lên [ 強まる ] v5r Tăng lên/mạnh lên 可能性がさらに強まる:... -
つよい
Mục lục 1 [ 強い ] 1.1 n 1.1.1 khỏe 1.1.2 đanh 1.2 adj 1.2.1 mạnh/khoẻ/bền [ 強い ] n khỏe đanh adj mạnh/khoẻ/bền 風の強い3月と雨の多い4月は、素晴らしい5月をもたらしてくれる:... -
つよいにおいがする
[ 強い匂いがする ] v1 nồng nặc -
つよいあし
[ 強い足 ] v1 vững chân -
つよいさけ
[ 強い酒 ] v1 rượu mạnh -
つよさ
[ 強さ ] n sức mạnh 経済的強さ: Sức mạnh mang tính kinh tế 強さ~に達する: Đạt đến một sức mạnh. -
つよめる
[ 強める ] v1 làm khoẻ/làm mạnh ~への支援を強める: Tăng mạnh sức viện trợ đến~ ~したいという要求を強める :... -
つもり
Mục lục 1 [ 積もり ] 1.1 n 1.1.1 dự định 1.2 n 1.2.1 dự định 1.3 n 1.3.1 dự tính 1.4 n 1.4.1 ý định [ 積もり ] n dự định... -
つもる
Mục lục 1 [ 積もる ] 1.1 n 1.1.1 chất 1.2 v5r 1.2.1 chất đống 1.3 n 1.3.1 tích chứa [ 積もる ] n chất v5r chất đống 雪だるま作るほどの雪は降ってないよ。雪が積もるまで待たないと。 :Tuyết... -
つんつん
adv xa rời/tách biệt/rầu rĩ/ủ ê -
つんどく
Mục lục 1 [ 積ん読 ] 1.1 / TÍCH ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 việc mua sách nhưng không đọc [ 積ん読 ] / TÍCH ĐỘC / n việc mua sách nhưng... -
つんぼ
Mục lục 1 [ 聾 ] 1.1 / LUNG / 1.2 n 1.2.1 Sự điếc/kẻ điếc 1.3 adv 1.3.1 điếc 1.4 adv 1.4.1 điếc lác [ 聾 ] / LUNG / n Sự điếc/kẻ... -
つんぼにする
Mục lục 1 adv 1.1 chát tai 2 adv 2.1 điếc tai adv chát tai adv điếc tai -
つや
Mục lục 1 [ 艶 ] 1.1 / DIỄM / 1.2 n 1.2.1 độ bóng/sự nhẵn bóng 2 [ 通夜 ] 2.1 n 2.1.1 sự thức canh người chết 3 Kỹ thuật... -
つやつや
Mục lục 1 [ 艶々 ] 1.1 adv 1.1.1 bóng bảy 1.2 n 1.2.1 sự bóng bảy/sự trơn láng [ 艶々 ] adv bóng bảy つやつやした顔色:Da... -
つやなし
Kỹ thuật [ つや無し ] không bóng Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
つやあり
Kỹ thuật [ つや有り ] sự có độ bóng [full gloss]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.