- Từ điển Nhật - Việt
つりあう
Mục lục |
[ 釣り合う ]
v5u
hợp
- こんなモダンな家具はこの家には釣り合わない。: Những đồ đạc hiện đại như thế này không phù hợp với căn nhà này.
cân đối
- 去年のわが家の収入と支出は釣り合っていなかった。: Năm ngoái thu và chi của gia đình ta không cân đối.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つりいと
Mục lục 1 [ 釣り糸 ] 1.1 / ĐIẾU MỊCH / 1.2 n 1.2.1 cước câu cá 2 [ 釣糸 ] 2.1 / ĐIẾU MỊCH / 2.2 n 2.2.1 cước câu cá [ 釣り糸... -
つりいとをたらす
[ 釣糸をたらす ] n buông dây câu -
つりさがる
Mục lục 1 [ 吊り下がる ] 1.1 n 1.1.1 vắt vẻo 1.1.2 vắt [ 吊り下がる ] n vắt vẻo vắt -
つりかご
Mục lục 1 [ 吊り籠 ] 1.1 / ĐIẾU LUNG / 1.2 n 1.2.1 Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni 2 [ 釣り籠 ] 2.1 / ĐIẾU LUNG / 2.2 n 2.2.1 giỏ... -
つりせん
[ 釣り銭 ] n sự trả lại (tiền) この自動販売機はつり銭が出ません。: Chiếc máy bán hàng tự động này không trả lại... -
つりせんをだす
[ 釣銭を出す ] n thối tiền -
つり上げ荷重
Kỹ thuật [ つりあげかじゅう ] tải trọng trung bình của máy nâng/tời nâng [hoist medium load] -
つりピッチ
Kỹ thuật [ 吊りピッチ ] khoảng cách thanh treo để treo sản phẩm sơn [work hanger pitch] -
つりめ
Mục lục 1 [ 吊り目 ] 1.1 / ĐIẾU MỤC / 1.2 n 1.2.1 mắt xếch 2 [ 攣り目 ] 2.1 / LOAN MỤC / 2.2 n 2.2.1 mắt xếch [ 吊り目 ] /... -
つりをする
[ 釣りをする ] exp câu cá ブルースは毎週末、波止場で釣りをする :Bruce câu cá ở cầu tàu vào cuối tuần 漁の解禁前に釣りをする :câu... -
つり竿
[ つりさお ] n cần câu cá -
つり橋
[ つりばし ] n cầu treo つり橋をかける: xây cầu treo 世界一長いつり橋 : cầu treo dài nhất thế giới -
つめ
Mục lục 1 [ 爪 ] 1.1 n 1.1.1 vuốt 1.1.2 móng vuốt 1.1.3 móng [ 爪 ] n vuốt móng vuốt móng -
つめおれ
Kỹ thuật [ ツメ折れ ] gẫy lẫy -
つめたい
Mục lục 1 [ 冷たい ] 1.1 n 1.1.1 lành lạnh 1.2 adj 1.2.1 lạnh nhạt/lạnh lùng 1.3 adj 1.3.1 lạnh/lạnh buốt/lạnh giá/lạnh lẽo... -
つめたいみず
[ 冷たい水 ] adj nước lạnh -
つめたいかんけい
Mục lục 1 [ 冷たい関係 ] 1.1 adj 1.1.1 hững hờ 1.1.2 hờ hững [ 冷たい関係 ] adj hững hờ hờ hững -
つめたいせんそう
Mục lục 1 [ 冷たい戦争 ] 1.1 / LÃNH CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Chiến tranh lạnh [ 冷たい戦争 ] / LÃNH CHIẾN TRANH / n Chiến tranh... -
つめきり
Mục lục 1 [ つめ切り ] 1.1 n 1.1.1 cái bấm (móng tay) 2 [ 爪切 ] 2.1 / TRẢO THIẾT / 2.2 n 2.2.1 cái cắt móng tay 3 [ 爪切り ]... -
つめに
Mục lục 1 [ 詰め荷 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ 詰め荷 ] 2.1.1 hàng lấp trống [filler cargo] [ 詰め荷 ] v1 hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.