- Từ điển Nhật - Việt
つるぎ
Xem thêm các từ khác
-
つるくさ
Mục lục 1 [ 蔓草 ] 1.1 / MẠN THẢO / 1.2 n 1.2.1 cây leo [ 蔓草 ] / MẠN THẢO / n cây leo -
つるつる
Mục lục 1 adj-na 1.1 bóng loáng/sáng loáng 2 adv 2.1 trơn tuồn tuột/trơn tru 3 adv 3.1 tuột tuột/soàn soạt (tiếng húp) adj-na bóng... -
つるはし
Mục lục 1 [ 鶴嘴 ] 1.1 / HẠC CHỦY / 1.2 n 1.2.1 Cuốc chim 1.3 adv 1.3.1 búa chim 1.4 adv 1.4.1 cuốc 1.5 n 1.5.1 cuốc chim [ 鶴嘴 ] /... -
つるしがき
Mục lục 1 [ 吊るし柿 ] 1.1 / ĐIẾU THỊ / 1.2 n 1.2.1 quả hồng khô [ 吊るし柿 ] / ĐIẾU THỊ / n quả hồng khô -
つるか
Mục lục 1 [ 鶴科 ] 1.1 / HẠC KHOA / 1.2 n 1.2.1 Họ chim hạc [ 鶴科 ] / HẠC KHOA / n Họ chim hạc -
つるす
[ 吊るす ] v5s treo 洋服をハンガーに吊るす。: Treo quần áo lên móc. -
つむ
Mục lục 1 [ 詰む ] 1.1 v5m 1.1.1 mịn/mau/không thông/bí 2 [ 錘 ] 2.1 n 2.1.1 kim đan/con suốt 3 [ 積む ] 3.1 v5m 3.1.1 đống 3.1.2 chồng... -
つむぐ
[ 紡ぐ ] v5g kéo sợi 糸を紡ぐ: guồng sợi -
つむじまがりの
[ つむじ曲がりの ] vs khó tính (khó tánh) -
つむじ曲がりの
[ つむじまがりの ] vs khó tính (khó tánh) -
つむる
[ 瞑る ] v5r nhắm mắt 誤りに目をつむる: nhắm mắt trước cái sai -
健康
Mục lục 1 [ けんこう ] 1.1 n 1.1.1 sức khoẻ/tình trạng sức khoẻ 1.1.2 khí huyết 1.2 adj-na 1.2.1 khoẻ/khoẻ khoắn 1.3 adj-na... -
健康な
Mục lục 1 [ けんこうな ] 1.1 n 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 mạnh khỏe 1.1.3 mạnh 1.1.4 kiện khang 1.1.5 khỏe khoắn 1.1.6 khỏe 1.1.7 khang... -
健康に良くない
[ けんこうによくない ] n hại sức khỏe -
健康保険
[ けんこうほけん ] n bảo hiểm sức khoẻ -
健康保険料
[ けんこうほけんりょう ] n tiền bảo hiểm sức khỏe -
健康を害する
[ けんこうをがいする ] n hại sức khỏe -
健康を回復する
Mục lục 1 [ けんこうをかいふくする ] 1.1 n 1.1.1 Hồi phục sức khỏe 1.1.2 dứt bệnh [ けんこうをかいふくする ] n Hồi... -
健康を訪ねる
[ けんこうをたずねる ] n thỉnh an -
健康相談
[ けんこうそうだん ] n bàn hỏi về sức khoẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.