- Từ điển Nhật - Việt
ていがくほけんしょうけん
Kinh tế
[ 定額保険証券 ]
đơn bảo hiểm định giá [valued policy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていがい
Mục lục 1 [ 丁亥 ] 1.1 / ĐINH HỢI / 1.2 n 1.2.1 Đinh Hợi [ 丁亥 ] / ĐINH HỢI / n Đinh Hợi -
ていえん
[ 庭園 ] n vườn 共同庭園 :vườn/công viên công cộng 凝った庭園 :một cái vườn xinh xắn 記念した庭園 :vườn... -
ていじ
Mục lục 1 [ 呈示 ] 1.1 / TRÌNH THỊ / 1.2 n 1.2.1 Cuộc triển lãm 1.3 n 1.3.1 xuất trình hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 呈示 ] 2.1.1... -
ていじつ
Mục lục 1 [ 帝日 ] 1.1 / ĐẾ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày may mắn [ 帝日 ] / ĐẾ NHẬT / n Ngày may mắn -
ていじがたじょうぎ
Mục lục 1 [ 丁字形定規 ] 1.1 / ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY / 1.2 n 1.2.1 vuông góc chữ T [ 丁字形定規 ] / ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY... -
ていじけい
Mục lục 1 [ 丁字形 ] 1.1 / ĐINH TỰ HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình chữ T [ 丁字形 ] / ĐINH TỰ HÌNH / n hình chữ T -
ていじょ
Mục lục 1 [ 貞女 ] 1.1 / TRINH NỮ / 1.2 n 1.2.1 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy 1.3 n 1.3.1 trinh nữ [ 貞女 ] / TRINH NỮ / n Phụ... -
ていじょうじょうたい
Mục lục 1 [ 定常状態 ] 1.1 / ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 trạng thái vững vàng/trạng thái ổn định [ 定常状態... -
ていじょうじょうほうげん
Tin học [ 定常情報源 ] nguồn thông tin ổn định [stationary message source/stationary information source] -
ていじょうせい
Tin học [ 定常性 ] ổn định [being stationary (said of a process)] Explanation : Ví dụ một quá trình ổn định. -
ていじゅう
[ 定住 ] n định cư -
ていじゅうしゃ
Mục lục 1 [ 定住者 ] 1.1 / ĐỊNH TRÚ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Cư dân lâu dài [ 定住者 ] / ĐỊNH TRÚ GIẢ / n Cư dân lâu dài -
ていじ(てがた)
[ 提示(手形) ] n xuất trình hối phiếu -
ていふ
Mục lục 1 [ 貞婦 ] 1.1 / TRINH PHỤ / 1.2 n 1.2.1 trinh phụ [ 貞婦 ] / TRINH PHỤ / n trinh phụ -
ていざ
Mục lục 1 [ 帝座 ] 1.1 / ĐẾ TỌA / 1.2 n 1.2.1 Ngai vàng [ 帝座 ] / ĐẾ TỌA / n Ngai vàng -
ていざんたい
Mục lục 1 [ 低山帯 ] 1.1 / ĐÊ SƠN ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 Khu vực có nhiều núi [ 低山帯 ] / ĐÊ SƠN ĐỚI / n Khu vực có nhiều... -
ていしき
Mục lục 1 [ 定式 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Công thức [ 定式 ] / ĐỊNH THỨC / n Công thức 景気後退の定式 :mô hình... -
ていしきか
Mục lục 1 [ 定式化 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC HÓA / 1.2 n 1.2.1 Thể thức hóa/ định thức hoá [ 定式化 ] / ĐỊNH THỨC HÓA / n Thể... -
ていしじかん
Mục lục 1 [ 停止時間 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời gian dừng [ 停止時間 ] / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / n thời gian... -
ていしけんのうんちん
[ 低試験の運賃 ] n cước chuyến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.