- Từ điển Nhật - Việt
ていぎ
Mục lục |
[ 定義 ]
n
định nghĩa/sự định nghĩa
- さまざまな定義 :các loại định nghĩa
- その難解な言葉の適切な定義 :định nghĩa thích hợp của từ khó hiểu này
[ 定義する ]
vs
định nghĩa
- この辞書は「イエスマン」を「雇い主・指導者などの意見に常に同意する人」と定義している。: Quyển từ điển này định nghĩa "Yes man" là "người luôn đồng ý với ý kiến của ông chủ hoặc người lãnh đạo".
[ 提議 ]
n
lời đề nghị
- 会議の最終陳述で提議された不愉快な発言を引用する :trích dẫn về lời đề nghị không thiện chí được đưa ra trong bản báo cáo của hội nghị
- 議会の休会を提議します :tôi đề nghị hoãn cuộc họp lại
- その問題に関して私に提議したいことがあります.:tôi đã có lời đề nghị liên quan đến vấn đề này
Kỹ thuật
[ 定義 ]
định nghĩa [Definition]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていぎずみ
Tin học [ 定義済み ] định nghĩa trước [built-in/predefined] -
ていぎずみへんすう
Tin học [ 定義済み変数 ] biến định nghĩa trước [predefined variable] -
ていぎずみかんすう
Tin học [ 定義済み関数 ] hàm định nghĩa trước [predefined function] -
ていぞく
Mục lục 1 [ 低俗 ] 1.1 / ĐÊ TỤC / 1.2 n 1.2.1 sự thô tục [ 低俗 ] / ĐÊ TỤC / n sự thô tục ジェーンは父親の低俗なコメントにびっくりした :Jane... -
ていぎいき
Mục lục 1 [ 定義域 ] 1.1 / ĐỊNH NGHĨA VỰC / 1.2 n 1.2.1 miền xác định 2 Kỹ thuật 2.1 [ 定義域 ] 2.1.1 phạm vi định nghĩa... -
ていぞう
[ 逓増 ] n sự tăng dần 逓増コスト :chi phí tăng dần 収穫逓増企業 :các doanh nghiệp tăng dần doanh thu 逓増的関税構造 :cấu... -
ていぞうわりびき
Mục lục 1 [ 逓増割引 ] 1.1 n 1.1.1 bớt giá lũy tiến 2 Kinh tế 2.1 [ 逓増割引 ] 2.1.1 bớt giá lũy tiến [serial discount] [ 逓増割引... -
ていぎかのう
Tin học [ 定義可能 ] có thể định nghĩa [definable] -
ていぎもじじったいしゅうごう
Tin học [ 定義文字実体集合 ] tập kí tự được định nghĩa [definitional character entity set] -
ていきぎょうむ
Tin học [ 定期業務 ] thao tác cố định/thao tác định kỳ [fixed task/scheduled task] -
ていきとりひき
Mục lục 1 [ 定期取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 定期取引 ] 2.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở... -
ていきはっちゅうほうしき
Kinh tế [ 定期発注方式 ] phương thức đặt hàng định kỳ [Fixed Cycle Ordering System] Explanation : あらかじめ設定した期間ごとに発注する方式のこと。その時点での在庫量と需要予測に基づいて発注するため、煩雑な作業が必要となる。需要変動が大きく、在庫維持費用がかかる高額な商品の発注に適している。 -
ていきばいばい
Kinh tế [ 定期売買 ] giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) [time bargain] Category : Sở giao dịch [取引所] -
ていきばいばい(とりひきじょ)
[ 定期売買(取引所) ] n giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) -
ていきばらい
Kinh tế [ 定期払い ] trả tiền định kỳ [periodical payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていきほぜん
Tin học [ 定期保全 ] bảo trì định kỳ [scheduled maintenance] -
ていきほしゅ
Tin học [ 定期保守 ] bảo trì định kỳ [scheduled maintenance] -
ていきほけん
Mục lục 1 [ 定期保険 ] 1.1 / ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 Bảo hiểm định kỳ 1.3 n 1.3.1 đơn bảo hiểm định hạn 2 Kinh... -
ていきしはらい
Kinh tế [ 定期支払 ] trả tiền định kỳ [periodical payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていきしはらいてがた
Mục lục 1 [ 定期支払手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trả tiền định kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ 定期支払手形 ] 2.1.1 hối phiếu trả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.