- Từ điển Nhật - Việt
ていこう
Mục lục |
[ 抵抗 ]
n
trở kháng
- 電気抵抗: Điện trở
sự đề kháng/sự kháng cự
- 健康な肉体は細菌や病気に対する抵抗力が強い。: Một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.
kháng
[ 抵抗する ]
vs
đề kháng/kháng cự
- 敵はあくまで抵抗するだろう。: Kẻ địch có lẽ sẽ kháng cự đến cùng.
Kỹ thuật
[ 抵抗 ]
điện trở [resistance]
Tin học
[ 抵抗 ]
điện trở [(electrical) resistance]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていこうき
Mục lục 1 [ 抵抗器 ] 1.1 / ĐỂ KHÁNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 cái điện trở [ 抵抗器 ] / ĐỂ KHÁNG KHÍ / n cái điện trở 液体抵抗器 :cái... -
ていこううみようふねほけんしょうけん
[ 抵抗海用船保険証券 ] vs đơn bảo hiểm chuyến -
ていこううみようせんけいやくほけんしょうけん
[ 抵抗海用船契約保険証券 ] vs đơn bảo hiểm chuyến -
ていこうかいようせん
Kinh tế [ 定航海用船 ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていこうかいようせんけいやく
Mục lục 1 [ 定航海用船契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ 定航海用船契約 ] 2.1.1 hợp đồng thuê... -
ていこうかいようせんけいやくほけんしょうけん
Kinh tế [ 定航海用船契約保険証券 ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていこうする
Mục lục 1 [ 抵抗する ] 1.1 vs 1.1.1 chống cự 1.1.2 chống [ 抵抗する ] vs chống cự chống -
ていこうりつ
Kỹ thuật [ 抵抗率 ] suất điện trở [resistivity] Explanation : 電気の通り易さを示す物性値。固有抵抗とも言う。 -
ていこうりょく
Mục lục 1 [ 抵抗力 ] 1.1 / ĐỂ KHÁNG LỰC / 1.2 n 1.2.1 lực kháng trở 1.3 n 1.3.1 sức chống cự [ 抵抗力 ] / ĐỂ KHÁNG LỰC... -
ていこうコイル
Kỹ thuật [ 抵抗コイル ] cuộn điện trở [resistance coil] -
ていい
Mục lục 1 [ 低位 ] 1.1 / ĐÊ VỊ / 1.2 n 1.2.1 vị trí thấp/địa vị thấp/ mức thấp 2 [ 定位 ] 2.1 / ĐỊNH VỊ / 2.2 n 2.2.1... -
ていいち
Mục lục 1 [ 定位置 ] 1.1 / ĐỊNH VỊ TRÍ / 1.2 n 1.2.1 vị trí gốc [ 定位置 ] / ĐỊNH VỊ TRÍ / n vị trí gốc 自分の定位置に戻る :quay... -
ていいよこばい
Kinh tế [ 低位横這い ] duy trì ở mức thấp [crawl along a low levels] Category : Tài chính [財政] -
ていいん
[ 定員 ] n sức chứa この映画館は定員300名です。: Rạp chiếu bóng này có sức chứa 300 người. -
ていうん
Mục lục 1 [ 低雲 ] 1.1 / ĐÊ VÂN / 1.2 n 1.2.1 đám mây xà thấp [ 低雲 ] / ĐÊ VÂN / n đám mây xà thấp -
ていさつ
Mục lục 1 [ 偵察 ] 1.1 n 1.1.1 trinh sát 2 [ 偵察する ] 2.1 vs 2.1.1 trinh sát/ thăm dò [ 偵察 ] n trinh sát [ 偵察する ] vs trinh... -
ていさつたい
Mục lục 1 [ 偵察隊 ] 1.1 / TRINH SÁT ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội thám thính/đội trinh sát [ 偵察隊 ] / TRINH SÁT ĐỘI / n đội thám... -
ていさつき
Mục lục 1 [ 偵察機 ] 1.1 n 1.1.1 máy bay do thám 2 [ 偵察機 ] 2.1 / TRINH SÁT CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy bay thám thính/máy bay trinh sát... -
ていさつえいせい
Mục lục 1 [ 偵察衛星 ] 1.1 / TRINH SÁT VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh thám thính [ 偵察衛星 ] / TRINH SÁT VỆ TINH / n vệ tinh thám... -
ていさついん
[ 偵察員 ] vs trinh thám
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.