- Từ điển Nhật - Việt
ていしょうしゃ
Mục lục |
[ 提唱者 ]
/ ĐỀ XƯỚNG GIẢ /
n
người chủ xướng/ người chủ trương
- 彼は、その新しい理論の提唱者である :anh ta là người khởi xướng một học thuyết mới
- ~の独立の提唱者 :người chủ trương tán thành/ủng hộ nền độc lập của …
- その法律の変更の提唱者 :người đề xướng thay đổi trong luật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていしょうする
[ 提唱する ] vs xướng -
ていしゅ
[ 亭主 ] n ông chủ/người chồng/người chủ nhà 内の主人は亭主関白です。: Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ. -
ていしゅく
Mục lục 1 [ 貞淑 ] 1.1 n 1.1.1 sự trinh thục/sự hiền thục 1.2 adj-na 1.2.1 trinh thục/hiền thục [ 貞淑 ] n sự trinh thục/sự... -
ていしゅつ
Mục lục 1 [ 提出 ] 1.1 n 1.1.1 sự nộp 2 [ 提出する ] 2.1 vs 2.1.1 nộp [ 提出 ] n sự nộp アイデアは4月29日までに私へ提出ください。 :tôi... -
ていしゅつする
Mục lục 1 [ 提出する ] 1.1 vs 1.1.1 trình 1.1.2 treo 1.1.3 tòa án 1.1.4 đưa ra 1.1.5 đề xuất 1.1.6 đề ra [ 提出する ] vs trình... -
ていしゅうにゅう
Mục lục 1 [ 定収入 ] 1.1 / ĐỊNH THU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Thu nhập cố định [ 定収入 ] / ĐỊNH THU NHẬP / n Thu nhập cố định... -
ていしゅうは
Mục lục 1 [ 低周波 ] 1.1 / ĐÊ CHU BA / 1.2 n 1.2.1 sóng tần số thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 低周波 ] 2.1.1 tần số thấp [low frequency]... -
ていけつ
Mục lục 1 [ 貞潔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 trong sáng/thuần khiết 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp trong sáng/vẻ đẹp thuần khiết [ 貞潔 ] adj-na... -
ていけつにん
Mục lục 1 [ 締結人 ] 1.1 v5r 1.1.1 người ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 締結人 ] 2.1.1 người ký kết [contractor] [ 締結人 ] v5r người... -
ていけつあつ
Mục lục 1 [ 低血圧 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh huyết áp thấp 2 [ 低血圧 ] 2.1 / ĐÊ HUYẾT ÁP / 2.2 n 2.2.1 huyết áp thấp [ 低血圧 ]... -
ていけつあつしょう
Mục lục 1 [ 低血圧症 ] 1.1 / ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Chứng huyết áp thấp [ 低血圧症 ] / ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG / n... -
ていけつする
[ 締結する ] v5r ký kết -
ていけい
Mục lục 1 [ 定型 ] 1.1 n 1.1.1 hình dạng cố định/hình dạng thông thường 2 [ 定形 ] 2.1 n 2.1.1 hình dạng cố định/hình dạng... -
ていけいどうし
Mục lục 1 [ 定形動詞 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ / 1.2 n 1.2.1 Động từ có ngôi [ 定形動詞 ] / ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ / n... -
ていけいがいゆうびんぶつ
Mục lục 1 [ 定形外郵便物 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT / 1.2 n 1.2.1 thư không theo cỡ chuẩn [ 定形外郵便物 ] /... -
ていけいし
Mục lục 1 [ 定型詩 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH THI / 1.2 n 1.2.1 thơ theo thể cố định [ 定型詩 ] / ĐỊNH HÌNH THI / n thơ theo thể cố... -
ていけいこるれすぎんこう
Mục lục 1 [ 提携コルレス銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 提携コルレス銀行 ] 2.1.1 ngân hàng đại lý... -
ていけいゆうびんぶつ
Mục lục 1 [ 定形郵便物 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT / 1.2 n 1.2.1 thư theo cỡ chuẩn [ 定形郵便物 ] / ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN... -
ていけん
Mục lục 1 [ 定見 ] 1.1 / ĐỊNH KIẾN / 1.2 n 1.2.1 định kiến [ 定見 ] / ĐỊNH KIẾN / n định kiến 定見のない人 :người... -
ていあつちゅうぞう
Kỹ thuật [ 低圧鋳造 ] đúc với áp lực thấp [low pressure casting] Explanation : 溶湯を鋳型の下側からゆっくりと注入する鋳造法。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.