- Từ điển Nhật - Việt
てきぐん
Mục lục |
[ 敵軍 ]
n
quân thù
quân địch
- 敵軍へと進軍する :tiến lên chống lại kẻ thù/quân địch
- 敵軍をかわす :đánh lui/đẩy lui quân địch
- わが軍は国境を越えて進入してきた敵軍を阻もうとした :quân của chúng tôi đã cản trở quân địch tiến vào biên giới quốc gia
- 最後の一人になるまで敵軍をたたきのめす :truy kích quân địch đến tên cuối cùng
địch quân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てきだん
Mục lục 1 [ 敵弾 ] 1.1 / ĐỊCH ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 đạn địch 2 [ 擲弾 ] 2.1 / TRỊCH ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Lựu đạn [ 敵弾 ] / ĐỊCH... -
てきだんとう
Mục lục 1 [ 擲弾筒 ] 1.1 / TRỊCH ĐÀN ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Súng phóng lựu đạn [ 擲弾筒 ] / TRỊCH ĐÀN ĐỒNG / n Súng phóng... -
てきだんはっしゃとう
Mục lục 1 [ 擲弾発射筒 ] 1.1 / TRỊCH ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Súng phóng lựu đạn [ 擲弾発射筒 ] / TRỊCH ĐÀN PHÁT... -
てきち
Mục lục 1 [ 敵地 ] 1.1 n 1.1.1 đắc địa 2 [ 敵地 ] 2.1 / ĐỊCH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Lãnh thổ của địch 3 [ 適地 ] 3.1 / THÍCH... -
てきちせいさん
Kinh tế [ 適地生産 ] việc sản xuất ở địa điểm tốt nhất để có hiệu quả cao nhất [production in the optimal location for... -
てきちゅう
Mục lục 1 [ 敵中 ] 1.1 / ĐỊCH TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong lòng địch 2 [ 的中 ] 2.1 n 2.1.1 sự đánh trúng đích/sự chính xác (phán... -
てきてき
Mục lục 1 [ 滴滴 ] 1.1 / TRÍCH TRÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự nhỏ giọt [ 滴滴 ] / TRÍCH TRÍCH / n sự nhỏ giọt -
てきていりょう
Mục lục 1 [ 滴定量 ] 1.1 / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 độ chuẩn (hóa học) [ 滴定量 ] / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / n độ chuẩn... -
てきとたたかう
Mục lục 1 [ 敵と戦う ] 1.1 / ĐỊCH CHIẾN / 1.2 exp 1.2.1 đấu tranh với kẻ thù [ 敵と戦う ] / ĐỊCH CHIẾN / exp đấu tranh... -
てきとう
Mục lục 1 [ 適当 ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ 適当 ] n sự tương thích/sự... -
てきとうな
Mục lục 1 [ 適当な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ 適当な ] adj-na vừa... -
てきとうなかかく
Mục lục 1 [ 適当な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 適当な価格 ] 2.1.1 giá phải... -
てきど
Mục lục 1 [ 適度 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa phải/mức... -
てきにめいちゅうする
[ 的に命中する ] n trúng đích -
てきにんしゃ
Mục lục 1 [ 適任者 ] 1.1 / THÍCH NHIỆM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thích hợp 2 Tin học 2.1 [ 適任者 ] 2.1.1 bên chịu trách nhiệm/người... -
てきのぜい
Mục lục 1 [ 敵の勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵の勢 ] / ĐỊCH THẾ / n lực lượng địch -
てきはつ
Mục lục 1 [ 摘発 ] 1.1 n 1.1.1 sự lộ ra/phơi bày 2 [ 摘発する ] 2.1 vs 2.1.1 lộ ra/phơi bày [ 摘発 ] n sự lộ ra/phơi bày 彼は分配する意図を持ってマリファナを所持していたかどで摘発された :anh... -
てきぱき
adj nhanh chóng/nhanh nhẩu/tháo vát/thạo việc -
てきぱきと
adv nhanh chóng/nhanh nhẩu/ngay lập tức/đúng giờ -
てきぶたい
Mục lục 1 [ 敵部隊 ] 1.1 / ĐỊCH BỘ ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵部隊 ] / ĐỊCH BỘ ĐỘI / n lực lượng địch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.