- Từ điển Nhật - Việt
てきしょうひんしつ
Mục lục |
[ 適商品質 ]
n
phẩm chất tiêu thụ tốt
phẩm chất tiêu thụ được
Kinh tế
[ 適商品質 ]
phẩm chất tiêu thụ tốt/phẩm chất tiêu thụ được [good merchantable quality]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てきしょうめいがら
Mục lục 1 [ 適商銘柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhãn hiệu tiêu thụ tốt 2 Kinh tế 2.1 [ 適商銘柄 ] 2.1.1 nhãn hiệu tiêu thụ tốt [good merchantable... -
てきしゅ
Mục lục 1 [ 敵手 ] 1.1 / ĐỊCH THỦ / 1.2 n 1.2.1 kẻ thù/địch thủ [ 敵手 ] / ĐỊCH THỦ / n kẻ thù/địch thủ 強力な敵手 :đối... -
てきしゅつ
Mục lục 1 [ 摘出 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút ra/sự lấy ra 2 [ 摘出する ] 2.1 vs 2.1.1 rút ra/lấy ra [ 摘出 ] n sự rút ra/sự lấy ra... -
てきしゅう
Mục lục 1 [ 敵襲 ] 1.1 / ĐỊCH TẬP / 1.2 n 1.2.1 sự tấn công của địch/sự tập kích của địch [ 敵襲 ] / ĐỊCH TẬP / n... -
てきこく
Mục lục 1 [ 敵国 ] 1.1 n 1.1.1 địch quốc 2 [ 敵国 ] 2.1 / ĐỊCH QUỐC / 2.2 n 2.2.1 nước địch [ 敵国 ] n địch quốc [ 敵国... -
てきごう
Mục lục 1 [ 適合 ] 1.1 n 1.1.1 thích hợp 1.1.2 sự thích hợp/sự thích nghi [ 適合 ] n thích hợp sự thích hợp/sự thích nghi... -
てきごうどのけんてい
Kỹ thuật [ 適合度の検定 ] kiểm tra độ phù hợp [test of goodness of fit] -
てきごうけんさ
Tin học [ 適合検査 ] kiểm tra tính phù hợp [conformance] -
てきごうせいひょうかかてい
Tin học [ 適合性評価過程 ] quá trình đánh giá sự thích hợp [conformance assessment process] -
てきごうせいぶんしょ
Tin học [ 適合性文書 ] tài liệu tương thích [conformance document] -
てきごうせいしけん
Tin học [ 適合性試験 ] kiểm thử sự thích hợp [conformance testing] -
てきごうせいかいけつしけん
Tin học [ 適合性解決試験 ] kiểm thử giải pháp thích hợp [conformance resolution tests] -
てきごうせいろぐ
Tin học [ 適合性ログ ] bản ghi thích hợp [conformance log] -
てきごうする
Mục lục 1 [ 適合する ] 1.1 n 1.1.1 xứng hợp 1.1.2 vừa vặn 1.1.3 hợp [ 適合する ] n xứng hợp vừa vặn hợp -
てきごうするじっそう
Tin học [ 適合する実装 ] cài đặt thích hợp [conforming implementation] -
てきごうSGMLおうよう
Tin học [ 適合SGML応用 ] ứng dụng tuân theo SGML [conforming SGML application] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng... -
てきごうSGMLぶんしょ
Tin học [ 適合SGML文書 ] tài liệu tuân theo SGML [conforming SGML document] Explanation : SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng quát... -
てきい
Mục lục 1 [ 敵意 ] 1.1 n 1.1.1 oán thù 1.1.2 oan cừu 1.1.3 không khí thù địch/suy nghĩ thù địch/sự thù địch [ 敵意 ] n oán... -
てきさいきじゅん
Kinh tế [ 適才基準 ] các tiêu chuẩn phát hành trái phiếu [(relaxed, etc.) standards for bond issuing] Category : Tài chính [財政] -
てきかく
Mục lục 1 [ 的確 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng/chính xác 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng chính xác 1.3 n 1.3.1 xác 2 [ 適確 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.