- Từ điển Nhật - Việt
てきようぶんや
Xem thêm các từ khác
-
てきようされるほうき
Mục lục 1 [ 適用される法規 ] 1.1 n 1.1.1 luật áp dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 適用される法規 ] 2.1.1 luật áp dụng [governing law]... -
てきようせい
Mục lục 1 [ 適用性 ] 1.1 / THÍCH DỤNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính khả dụng [ 適用性 ] / THÍCH DỤNG TÍNH / n Tính khả dụng 適用性の広い :tính... -
てきようする
Mục lục 1 [ 適用する ] 1.1 n 1.1.1 dùng 1.1.2 áp dụng [ 適用する ] n dùng áp dụng 規則をあらゆる場合に適用する :áp... -
てきん
Mục lục 1 [ 手金 ] 1.1 / THỦ KIM / 1.2 n 1.2.1 khoản tiền đặt [ 手金 ] / THỦ KIM / n khoản tiền đặt 香港銀行間出し手金利 :Lãi... -
てきやく
Mục lục 1 [ 適役 ] 1.1 / THÍCH DỊCH / 1.2 n 1.2.1 vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) 2 [ 適薬 ] 2.1 / THÍCH DƯỢC... -
てきるい
[ 敵塁 ] n thành lũy của địch -
てくてく
adv lê lết -
てくばり
Mục lục 1 [ 手配り ] 1.1 / THỦ PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự sắp đặt/sự chuẩn bị [ 手配り ] / THỦ PHỐI / n sự sắp đặt/sự... -
てくび
Mục lục 1 [ 手首 ] 1.1 n 1.1.1 cổ tay 2 [ 手頸 ] 2.1 / THỦ * / 2.2 n 2.2.1 Cổ tay [ 手首 ] n cổ tay 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết... -
てぐるま
Mục lục 1 [ 手車 ] 1.1 / THỦ XA / 1.2 n 1.2.1 xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác [ 手車 ] / THỦ XA / n xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác -
てそうをみる
[ 手相を見る ] exp coi chỉ tay ~の手相を見る :coi bàn tay (人)の手相を見る :nhìn vào đường chỉ tay // bói... -
てだすけ
Mục lục 1 [ 手助け ] 1.1 / THỦ TRỢ / 1.2 n 1.2.1 sự giúp đỡ [ 手助け ] / THỦ TRỢ / n sự giúp đỡ 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます :Các... -
てちょう
Mục lục 1 [ 手帖 ] 1.1 / THỦ THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay 2 [ 手帳 ] 2.1 n 2.1.1 sổ tay 2.1.2 sổ 2.1.3 quyển vở 2.1.4 quyển sổ... -
てったい
Mục lục 1 [ 撤退 ] 1.1 n 1.1.1 triệt thoái 1.1.2 sự rút lui/sự rút khỏi [ 撤退 ] n triệt thoái sự rút lui/sự rút khỏi 撤退命令:... -
てったいする
[ 撤退する ] vs rút lui/rút khỏi そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.: một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường... -
てっき
Mục lục 1 [ 敵機 ] 1.1 / ĐỊCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay địch 2 [ 鉄器 ] 2.1 / THIẾT KHÍ / 2.2 n 2.2.1 đồ sắt [ 敵機 ] / ĐỊCH... -
てっきじだい
Mục lục 1 [ 鉄器時代 ] 1.1 / THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đồ sắt [ 鉄器時代 ] / THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI / n... -
てっきり
adv chắc chắn -
てっきん
Mục lục 1 [ 鉄琴 ] 1.1 / THIẾT CẦM / 1.2 n 1.2.1 Đàn chuông 2 [ 鉄筋 ] 2.1 n 2.1.1 cốt thép chịu lực (bê tông) [ 鉄琴 ] / THIẾT... -
てっきんこんたりーと
[ 鉄筋コンタリート ] n xi măng cốt sắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.