- Từ điển Nhật - Việt
てさげかご
Xem thêm các từ khác
-
てかてか
adj-na, adv lấp lánh/sáng bóng -
てかてかする
vs lấp lánh/sáng bóng -
てかがみ
[ 手鏡 ] n gương tay 手鏡の柄 :móc quai của gương -
てかせ
Mục lục 1 [ 手枷 ] 1.1 / THỦ GIÀ / 1.2 n 1.2.1 cái xích tay/cái còng tay/cái khóa tay [ 手枷 ] / THỦ GIÀ / n cái xích tay/cái còng... -
てかりがある
Kỹ thuật Bóng/Láng Category : dệt may [繊維産業] -
てからすべりおちる
[ 手から滑り落ちる ] n tuột tay -
てせい
Mục lục 1 [ 手製 ] 1.1 / THỦ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 làm bằng tay [ 手製 ] / THỦ CHẾ / n làm bằng tay 手製のディナーを用意して夫の帰りを待つ :chuẩn... -
てすき
Mục lục 1 [ 手隙 ] 1.1 / THỦ * / 1.2 n 1.2.1 thời gian rỗi 2 [ 手透き ] 2.1 / THỦ THẤU / 2.2 n 2.2.1 thời gian rỗi [ 手隙 ] /... -
てすとほうほう
Kỹ thuật [ テスト方法 ] phương pháp thử -
てすとようさんぷる
Kỹ thuật [ テスト用サンプル ] mẫu thử -
てすとをかいしゅうする
[ テストを回収する ] exp thu bài -
てすともんだい
[ テスト問題 ] n đề thi 先生方はテスト問題の準備をしている。: Các thầy cô đang chuẩn bị đề thi. -
てすう
Mục lục 1 [ 手数 ] 1.1 / THỦ SỐ / 1.2 n 1.2.1 tốn công/tốn sức 1.2.2 phiền phức [ 手数 ] / THỦ SỐ / n tốn công/tốn sức... -
てすうりょう
Mục lục 1 [ 手数料 ] 1.1 n 1.1.1 tiền thủ tục 1.1.2 tiền lệ phí 1.1.3 tiền hoa hồng 1.1.4 tiền dịch vụ 1.1.5 lệ phí 1.1.6... -
てすうりょうだいりぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 手数料代理業者 ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 手数料代理業者 ] 2.1.1 hãng đại lý hoa hồng... -
てすうりょうだいりてん
Mục lục 1 [ 手数料代理店 ] 1.1 n 1.1.1 đại lý hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 手数料代理店 ] 2.1.1 đại lý hoa hồng [commission agent]... -
てすうりょうとりひき
Kinh tế [ 手数料取引 ] nghề đại lý [commission business] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てすうりょうはんばい
Kinh tế [ 手数料販売 ] bán ăn hoa hồng [sale by commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てすうりょうぼうえき
Mục lục 1 [ 手数料貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ăn hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 手数料貿易 ] 2.1.1 buôn bán ăn hoa hồng [trade on commission]... -
てすうりょうけいやく
Mục lục 1 [ 手数料契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 手数料契約 ] 2.1.1 hợp đồng hoa hồng [commission contract]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.