- Từ điển Nhật - Việt
てつづき
Mục lục |
[ 手続 ]
n
thủ tục
- 伝達事項の承認手続 :các thủ tục thông báo xác nhận
- 徹底した確認手続 :những thủ tục xác nhận triệt để
[ 手続き ]
n
thủ tục
- (人)が経なければならない厳正な手続き :thủ tục nghiêm ngặt cần phải thông qua
- その声明を公式化するための手続き :quy trình trình bày lời phát biểu
pháp
[ 手続きする ]
vs
làm thủ tục
- 手続きする前に~について通読する :đọc kĩ ~ trước khi đăng kí
[ 手続する ]
vs
làm thủ tục
- (人)の名前において手続きする :đăng kí tên của
Tin học
[ 手続 ]
quy trình/thủ tục [procedure]
[ 手続き ]
quy trình/thủ tục [procedure]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てつづきひよう
Mục lục 1 [ 手続き費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí thủ tục 2 Kinh tế 2.1 [ 手続費用 ] 2.1.1 phí thủ tục [comission] [ 手続き費用 ]... -
てつづきぶのおわり
Tin học [ 手続き部の終わり ] kết thúc thủ tục [end of procedure division] -
てつづきぶんきぶん
Tin học [ 手続き分岐文 ] lệnh rẽ nhánh thủ tục [procedure branching statement] -
てつづきがたげんご
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 手続き型言語 ] 1.1.1 ngôn ngữ thủ tục [procedural language] 1.2 [ 手続き形言語 ] 1.2.1 ngôn ngữ thủ... -
てつづきしゅうごう
Tin học [ 手続き集合 ] tập thủ tục [procedure set] -
てつづきせんげん
Tin học [ 手続き宣言 ] khai báo thủ tục [procedure declaration] -
てつづきめい
Tin học [ 手続き名 ] tên thủ tục [procedure-name] -
てつづきをとる
[ 手続きをとる ] vs làm thủ tục -
てつづきをかんそかする
Kinh tế [ 手続きを簡素化する ] Đơn giản hóa thủ tục Category : Luật -
てつづきをする
[ 手続きをする ] vs làm giấy -
てつどうびん
Mục lục 1 [ 鉄道便 ] 1.1 / THIẾT ĐẠO TIỆN / 1.2 n 1.2.1 vận tải đường sắt [ 鉄道便 ] / THIẾT ĐẠO TIỆN / n vận tải... -
てつどうえき
Mục lục 1 [ 鉄道駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道駅 ] 2.1.1 ga đường sắt [railway station] [ 鉄道駅 ] n ga... -
てつどうしゃりょう
Kỹ thuật [ 鉄道車両 ] phương tiện cơ giớiđường sắt [railroad wagon] -
てつどうこうあんかん
Mục lục 1 [ 鉄道公安官 ] 1.1 / THIẾT ĐẠO CÔNG AN QUAN / 1.2 n 1.2.1 sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt [ 鉄道公安官 ] /... -
てつどううんそう
Mục lục 1 [ 鉄道運送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道運送 ] 2.1.1 chuyên chở đường sắt [carrage... -
てつどううんちんひょう
Mục lục 1 [ 鉄道運賃表 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi bốc 1.1.2 biểu cước đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道運賃表... -
てつどううんちんりつ
Mục lục 1 [ 鉄道運賃率 ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道運賃率 ] 2.1.1 suất cước đường sắt [railway... -
てつどううんゆ
Mục lục 1 [ 鉄道運輸 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道運輸 ] 2.1.1 chuyên chở đường sắt [railage]... -
てつどうさいか
Mục lục 1 [ 鉄道裁貨 ] 1.1 n 1.1.1 bốc hàng đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道載貨 ] 2.1.1 bốc hàng đường sắt [railway loading]... -
てつどうかしゃわたし
Mục lục 1 [ 鉄道貨車渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao trên xe 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道貨車渡し ] 2.1.1 giao trên xe [free on car] [ 鉄道貨車渡し...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.