- Từ điển Nhật - Việt
てびき
Mục lục |
[ 手引 ]
n
sự nhập môn/sự chỉ dẫn
- 料理法の手引き: hướng dẫn cách nấu ăn
sự hướng dẫn/sự phụ đạo
- ~に関する数冊の教科書向け手引き書を完成させる :hoàn thành nguyên văn một vài bộ sách hướng dẫn về
- 長期にわたる調査活動をやり抜いた市民グループが、消費者向けの手引き書を発行した。 :Nhóm thị trường tiến hành hoạt động điều tra trong một thời gian dài đã phát hành sách hướng dẫn về việc hướng tới người tiêu dùng.
sự giới thiệu
- 先生の手引きで就職した: nhờ thầy giáo giới thiệu tôi đã có việc làm
[ 手引き ]
n
sự nhập môn/sự chỉ dẫn
- 信頼できる手引き :sự chỉ dẫn đáng tin cậy
sự hướng dẫn/sự phụ đạo
- ~にとって参考になる手引き :thông tin hướng dẫn cho
- 原子炉安全解析のための気象手引き :hướng dẫn khí tượng để phân tích an toàn lò phản ứng
sự giới thiệu
- の手引きで :nhờ giới thiệu của ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てびきしょ
Mục lục 1 [ 手引書 ] 1.1 / THỦ DẪN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Sách tra cứu/tài liệu/hướng dẫn [ 手引書 ] / THỦ DẪN THƯ / n Sách... -
てびきする
[ 手引きする ] n dẫn -
てびかえ
Mục lục 1 [ 手控え ] 1.1 n 1.1.1 thái độ thận trọng 1.1.2 sự ghi chép/ sự ghi lại/ sự lưu lại 1.1.3 sự đề phòng trước/... -
てぶくろ
Mục lục 1 [ 手袋 ] 1.1 n 1.1.1 tất tay 1.1.2 găng tay/bao tay 1.1.3 bít tất tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 手袋 ] 2.1.1 Găng tay [ 手袋 ] n... -
てぶそく
Mục lục 1 [ 手不足 ] 1.1 / THỦ BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu nhân lực [ 手不足 ] / THỦ BẤT TÚC / n sự thiếu nhân lực... -
てぶり
[ 手振り ] n điệu bộ tay 手振りおもしろく踊る:khiêu vũ với sự uyển chuyển tinh tế của đôi tay -
てぶんこ
Mục lục 1 [ 手文庫 ] 1.1 / THỦ VĂN KHỐ / 1.2 n 1.2.1 hộp đựng giấy tờ [ 手文庫 ] / THỦ VĂN KHỐ / n hộp đựng giấy tờ -
てほん
Mục lục 1 [ 手本 ] 1.1 n 1.1.1 tấm gương/điển hình 1.1.2 mẫu mực 1.1.3 mẫu 1.1.4 khuôn mẫu 1.1.5 chữ/tranh mẫu/mẫu [ 手本... -
てほんとなる
[ 手本となる ] n làm mẫu -
てほんになる
[ 手本になる ] n làm kiểu -
てぼうき
Mục lục 1 [ 手箒 ] 1.1 / THỦ TRỬU / 1.2 n 1.2.1 chổi cầm tay [ 手箒 ] / THỦ TRỬU / n chổi cầm tay -
てま
Mục lục 1 [ 手間 ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 1.1.2 công việc/ công việc tính công/công việc tính sản phẩm 1.1.3 công sức/thời... -
てまきずし
Mục lục 1 [ 手巻寿司 ] 1.1 / THỦ QUYỂN THỌ TƯ / 1.2 n 1.2.1 Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển) [ 手巻寿司 ] / THỦ QUYỂN... -
てまくら
Mục lục 1 [ 手枕 ] 1.1 / THỦ CHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự gối đầu tay [ 手枕 ] / THỦ CHẨM / n sự gối đầu tay (人)に手枕をする :Gối... -
てまどる
[ 手間どる ] n chàng ràng -
てまね
Mục lục 1 [ 手真似 ] 1.1 / THỦ CHÂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự ra hiệu bằng tay 1.2.2 ra hiệu bằng tay [ 手真似 ] / THỦ CHÂN TỰ... -
てまねき
[ 手招き ] n vẫy tay (gọi người tới) 手招きして人を呼び入れる :vẫy tay gọi ai đó (人)の手招きに応じて :lúc... -
てまえ
Mục lục 1 [ 手前 ] 1.1 n 1.1.1 thể diện/sĩ diện 1.1.2 phía trước mặt/phía này/ đối diện 1.1.3 mình tôi 1.1.4 lễ nghi trà... -
てみじかい
Mục lục 1 [ 手短い ] 1.1 / THỦ ĐOẢN / 1.2 adj 1.2.1 Ngắn/ngắn gọn [ 手短い ] / THỦ ĐOẢN / adj Ngắn/ngắn gọn -
てみやげ
Mục lục 1 [ 手土産 ] 1.1 / THỦ THỔ SẢN / 1.2 n 1.2.1 quà cáp (do khách tự mang đến)/quà [ 手土産 ] / THỦ THỔ SẢN / n quà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.