- Từ điển Nhật - Việt
てんかんしゃさい
Mục lục |
[ 転換社債 ]
/ CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI /
n
trái phiếu có thể chuyển đổi
- 転換社債の償還による支出 :Thanh toán hết (nợ nần) nhờ sự mua lại trái phiếu chuyển đổi
- ドル建て転換社債 :Những trái phiếu có thể chuyển đổi dựa trên đồng đôla
Kinh tế
[ 転換社債 ]
trái phiếu có thể chuyển đổi được [convertible bond, CB]
- Category: Chứng khoán, trái phiếu [債券]
- Explanation: CBは、所有者が一定期間内に発行企業に対し、請求すれば、あらかじめ定められた条件で、その発行企業の株式に転換することができる社債である。これに対して、一般の社債のことを普通社債という。///所有者は、株式に転換すれば、株価の上昇による利益を得ることが期待できる。また、社債のまま保有し続けると、利付債券として、定期的に利子を受取ることができるほか、償還日には額面金額が払い戻される。///CBは、いままで「転換社債」と呼ばれていたが、商法が改正され、平成14年4月1日以降、新たに発行されるCBのことを「転換社債型新株予約権付社債」と呼ぶようになった。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんかんこんてんなーせん
Kinh tế [ 転換コンテンナー船 ] tàu côngtennơ lưỡng dụng [convertible container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てんかんせいど
Kinh tế [ 転換制度 ] chế độ chuyển đổi Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保障を見直す際に、現在加入している保険を解約せず、その契約を活かして新しい保険に加入する方法。転換価格を一時払保険料として新しい保険の一部を買い取るので、その分保険料負担が軽くなる。積立部分が解約控除なしに全額転換価格となるので解約返戻金より多く、特別配当金(通常配当とは別に一定期間以上継続している契約に対して支払われる配当)の権利も引き継ぐことができるため、実際に解約して新しく保険に入り直すよりは有利。 -
てんかんろ
Mục lục 1 [ 転換炉 ] 1.1 / CHUYỂN HOÁN LÔ / 1.2 n 1.2.1 lò phản ứng [ 転換炉 ] / CHUYỂN HOÁN LÔ / n lò phản ứng 新型転換炉:Lò... -
てんかやく
Mục lục 1 [ 点火薬 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 bột đánh lửa [ 点火薬 ] / ĐIỂM HỎA DƯỢC / n bột đánh lửa -
てんからおりる
Mục lục 1 [ 天から降りる ] 1.1 / THIÊN GIÁNG / 1.2 exp 1.2.1 từ trên trời rơi xuống [ 天から降りる ] / THIÊN GIÁNG / exp từ... -
てんかむそう
Mục lục 1 [ 天下無双 ] 1.1 / THIÊN HẠ VÔ SONG / 1.2 n 1.2.1 thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị [ 天下無双 ] / THIÊN... -
てんかむひ
Mục lục 1 [ 天下無比 ] 1.1 / THIÊN HẠ VÔ TỶ / 1.2 n 1.2.1 thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị [ 天下無比 ] / THIÊN... -
てんせき
Mục lục 1 [ 転籍 ] 1.1 / CHUYỂN TỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu [ 転籍 ] / CHUYỂN... -
てんせい
Mục lục 1 [ 天性 ] 1.1 n 1.1.1 thể diện 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tự nhiên/bẩm sinh 2 [ 天成 ] 2.1 / THIÊN THÀNH / 2.2 n 2.2.1 thiên bẩm... -
てんせいのび
Mục lục 1 [ 天成の美 ] 1.1 / THIÊN THÀNH MỸ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ đẹp tự nhiên [ 天成の美 ] / THIÊN THÀNH MỸ / n Vẻ đẹp tự... -
てんせん
Mục lục 1 [ 点線 ] 1.1 / ĐIỂM TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đường chấm chấm/đường đục lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 点線 ] 2.1.1 đường... -
てんすい
Mục lục 1 [ 天水 ] 1.1 / THIÊN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mưa 2 [ 点水 ] 2.1 / ĐIỂM THỦY / 2.2 n 2.2.1 bình tưới nước [ 天水... -
てんすう
Mục lục 1 [ 点数 ] 1.1 n 1.1.1 điểm số 1.1.2 điểm [ 点数 ] n điểm số 点数制:hệ thống điểm số điểm -
てんすうきっぷ
Mục lục 1 [ 点数切符 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 phiếu tính số điểm [ 点数切符 ] / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ /... -
てんすうせい
Mục lục 1 [ 点数制 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ đánh giá dựa trên điểm số [ 点数制 ] / ĐIỂM SỐ CHẾ... -
てんり
Mục lục 1 [ 天理 ] 1.1 / THIÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 luật tự nhiên/luật trời [ 天理 ] / THIÊN LÝ / n luật tự nhiên/luật trời 天理に背く :Chống... -
てんりきょう
Mục lục 1 [ 天理教 ] 1.1 / THIÊN LÝ GIÁO / 1.2 n 1.2.1 Giáo phái Tenri [ 天理教 ] / THIÊN LÝ GIÁO / n Giáo phái Tenri -
てんりょう
Mục lục 1 [ 天領 ] 1.1 / THIÊN LÃNH / 1.2 n 1.2.1 đất đai của Thiên hoàng [ 天領 ] / THIÊN LÃNH / n đất đai của Thiên hoàng -
てんりゅうかわ
Mục lục 1 [ 天龍川 ] 1.1 / THIÊN LONG XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 sông Tenryu [ 天龍川 ] / THIÊN LONG XUYÊN / n sông Tenryu -
てんめつ
Mục lục 1 [ 点滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện 1.1.2 sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.