- Từ điển Nhật - Việt
てんがよい
Mục lục |
[ 点が良い ]
/ ĐIỂM LƯƠNG /
exp
điểm tốt
- (人)よりも少々点が良い :Vẫn có vài điểm tốt hơn người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんがん
Mục lục 1 [ 天眼 ] 1.1 / THIÊN NHÃN / 1.2 n 1.2.1 thiên nhãn/sự sáng suốt 2 [ 天顔 ] 2.1 / THIÊN NHAN / 2.2 n 2.2.1 thiên nhan/dung... -
てんがんき
Mục lục 1 [ 点眼器 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 ống nhỏ mắt/ống rỏ mắt [ 点眼器 ] / ĐIỂM NHÃN KHÍ / n ống nhỏ... -
てんがんきょう
Mục lục 1 [ 天眼鏡 ] 1.1 / THIÊN NHÃN KÍNH / 1.2 n 1.2.1 kính phóng đại [ 天眼鏡 ] / THIÊN NHÃN KÍNH / n kính phóng đại -
てんがんつう
Mục lục 1 [ 天眼通 ] 1.1 / THIÊN NHÃN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 sự sáng suốt [ 天眼通 ] / THIÊN NHÃN THÔNG / n sự sáng suốt -
てんがんすい
Mục lục 1 [ 点眼水 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước nhỏ mắt [ 点眼水 ] / ĐIỂM NHÃN THỦY / n nước nhỏ mắt -
てんがんやく
Mục lục 1 [ 点眼薬 ] 1.1 / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc nhỏ mắt [ 点眼薬 ] / ĐIỂM NHÃN DƯỢC / n thuốc nhỏ mắt... -
てんじ
Mục lục 1 [ 展示 ] 1.1 n 1.1.1 sự trưng bày 2 [ 点字 ] 2.1 n 2.1.1 hệ thống chữ bray/chữ đục lỗ 3 Tin học 3.1 [ 添字 ] 3.1.1... -
てんじく
Mục lục 1 [ 天竺 ] 1.1 / THIÊN TRÚC / 1.2 n 1.2.1 nước Thiên trúc 2 [ 天軸 ] 2.1 / THIÊN TRỤC / 2.2 n 2.2.1 Trục thiên cầu [ 天竺... -
てんじくねずみ
Mục lục 1 [ 天竺鼠 ] 1.1 / THIÊN TRÚC THỬ / 1.2 n 1.2.1 chuột lang [ 天竺鼠 ] / THIÊN TRÚC THỬ / n chuột lang -
てんじくぼたん
Mục lục 1 [ 天竺牡丹 ] 1.1 / THIÊN TRÚC MẪU ĐAN / 1.2 n 1.2.1 Cây thược dược [ 天竺牡丹 ] / THIÊN TRÚC MẪU ĐAN / n Cây thược... -
てんじくあおい
Mục lục 1 [ 天竺葵 ] 1.1 / THIÊN TRÚC QUỲ / 1.2 n 1.2.1 Cây phong lữ thảo [ 天竺葵 ] / THIÊN TRÚC QUỲ / n Cây phong lữ thảo -
てんじつ
Mục lục 1 [ 天日 ] 1.1 / THIÊN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ 天日 ] / THIÊN NHẬT / n Mặt trời/ánh sáng... -
てんじつがわら
Mục lục 1 [ 天日瓦 ] 1.1 / THIÊN NHẬT NGÕA / 1.2 n 1.2.1 gạch phơi nắng [ 天日瓦 ] / THIÊN NHẬT NGÕA / n gạch phơi nắng -
てんじつえん
Mục lục 1 [ 天日塩 ] 1.1 / THIÊN NHẬT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối phơi khô dưới ánh nắng [ 天日塩 ] / THIÊN NHẬT DIÊM / n muối... -
てんじひん
Mục lục 1 [ 展示品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示品 ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition goods]... -
てんじぶつ
Mục lục 1 [ 展示物 ] 1.1 / TRIỂN THỊ VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật trưng bày [ 展示物 ] / TRIỂN THỊ VẬT / n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang... -
てんじじょう
Mục lục 1 [ 展示場 ] 1.1 n 1.1.1 quầy trưng bầy 1.1.2 quầy triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ 展示場 ] 2.1.1 quầy triển lãm/quầy trưng... -
てんじしつ
[ 展示室 ] n phòng triển lãm -
てんじかい
[ 展示会 ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật... -
てんじかいじょう
Mục lục 1 [ 展示会場 ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ 展示会場 ] n nhà trưng bày nhà triển lãm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.