- Từ điển Nhật - Việt
てんさい
Mục lục |
[ 天才 ]
n
thiên tài
- 彼は、料理にかけてはある種の天才だ。 :anh ấy là một thiên tài trời ban trong nấu nướng
- 彼は生まれながらの天才だ。 :anh ta sinh ra đã là một thiên tài
hiền tài
[ 天災 ]
n
thiên tai
- いつ天災が起こるか分からない :chúng ta không biết khi nào thiên tai sẽ xảy ra
- 天災が襲う :thiên tai giáng xuống
[ 天際 ]
/ THIÊN TẾ /
n
Chân trời
[ 甜菜 ]
n
củ cải đường
- 甜菜を原料とする砂糖工場 :Nhà máy đường lấy củ cải đường làm nguyên liệu
- 甜菜糖 :Loại đường từ củ cải đường
[ 転載 ]
/ CHUYỂN TẢI /
n
sự in lại
- 無断複写・転載を禁じます :Nghiêm cấm in sao
- 転載する〔他の出版物の記事などを〕 :In lại (một bài kí sự sắp xuất bản khác)
Kinh tế
[ 天災 ]
thiên tai [act of god]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんさいにひさいする
[ 天災に被災する ] n Bị thiệt hại do thiên tai -
てんさいじ
Mục lục 1 [ 天才児 ] 1.1 / THIÊN TÀI NHI / 1.2 n 1.2.1 thần đồng [ 天才児 ] / THIÊN TÀI NHI / n thần đồng -
てんさん
Mục lục 1 [ 天産 ] 1.1 / THIÊN SẢN / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm tự nhiên 2 [ 天蚕 ] 2.1 / THIÊN TẰM / 2.2 n 2.2.1 con tằm hoang dã [... -
てんさんぶつ
Mục lục 1 [ 天産物 ] 1.1 / THIÊN SẢN VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm tự nhiên [ 天産物 ] / THIÊN SẢN VẬT / n sản phẩm tự nhiên -
てんかき
Mục lục 1 [ 点火器 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA KHÍ / 1.2 n 1.2.1 phần đánh lửa/dụng cụ đánh lửa [ 点火器 ] / ĐIỂM HỎA KHÍ / n... -
てんかとう
Mục lục 1 [ 転化糖 ] 1.1 / CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đường chuyển hoá [ 転化糖 ] / CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG / n đường chuyển... -
てんかとり
Mục lục 1 [ 天下取り ] 1.1 / THIÊN HẠ THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự cai trị toàn bộ đất nước [ 天下取り ] / THIÊN HẠ THỦ / n... -
てんかのしょう
Mục lục 1 [ 天下の勝 ] 1.1 / THIÊN HẠ THẮNG / 1.2 n 1.2.1 Phong cảnh đẹp/thắng cảnh [ 天下の勝 ] / THIÊN HẠ THẮNG / n Phong... -
てんかのけい
Mục lục 1 [ 天下の景 ] 1.1 / THIÊN HẠ CẢNH / 1.2 n 1.2.1 cảnh thiên hạ đệ nhất [ 天下の景 ] / THIÊN HẠ CẢNH / n cảnh... -
てんかぶつ
Mục lục 1 [ 添加物 ] 1.1 n 1.1.1 chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ 添加物 ] 2.1.1 vật phụ thêm [additives] [ 添加物 ] n chất phụ... -
てんかぶぶんようそ
Tin học [ 添加部分要素 ] phần tử con bao gồm [included subelement] -
てんかほうしき
Kỹ thuật [ 点火方式 ] phương thức đánh lửa -
てんかじき
Kỹ thuật [ 点火時期 ] thời kỳ đánh lửa -
てんかじてん
Kỹ thuật [ 点火時期 ] thời điểm đánh lửa [Ignition time] -
てんかふん
Mục lục 1 [ 天瓜粉 ] 1.1 / THIÊN QUA PHẤN / 1.2 n 1.2.1 Phấn hoạt thạch/bột tan 2 [ 天花粉 ] 2.1 n 2.1.1 bột phấn dùng rắc... -
てんかざい
Mục lục 1 [ 添加剤 ] 1.1 / THIÊM GIA TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc phụ gia/ chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ 添加剤 ] 2.1.1 phụ gia [Addition... -
てんかしけん
Kỹ thuật [ 点火試験 ] kiểm tra đánh lửa [Ignition examination] -
てんかけい
Mục lục 1 [ 点火系 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA HỆ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống đánh lửa [ 点火系 ] / ĐIỂM HỎA HỆ / n Hệ thống đánh... -
てんかいず
Mục lục 1 [ 展開図 ] 1.1 / TRIỂN KHAI ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sơ đồ triển khai/ sơ đồ lắp ráp [ 展開図 ] / TRIỂN KHAI ĐỒ / n... -
てんかいち
Mục lục 1 [ 天下一 ] 1.1 / THIÊN HẠ NHẤT / 1.2 n 1.2.1 Thứ duy nhất/thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ [ 天下一 ] / THIÊN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.