- Từ điển Nhật - Việt
てんしょく
Mục lục |
[ 天職 ]
/ THIÊN CHỨC /
n
thiên chức
- 私は教えることが天職であると信じた :Tôi tin tưởng rằng tôi có thiên chức dạy dỗ
- 彼は販売の仕事が天職であるようには思えなかった :Anh ấy không thể cảm nhận hết thiên chức của anh ấy trong công việc bán hàng
[ 天色 ]
/ THIÊN SẮC /
n
màu trời
[ 転職 ]
/ CHUYỂN CHỨC /
n
sự đổi nghề/sự chuyển việc
- 弊社のエンジニアが2人転職してしまいましたが、それでも期日はお守りします。:Hai kỹ sư của công ty chúng tôi đã chuyển việc mất rồi nhưng dù vậy chúng tôi vẫn sẽ đảm bảo được kỳ hạn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんしょうぎ
Mục lục 1 [ 天象儀 ] 1.1 / THIÊN TƯỢNG NGHI / 1.2 n 1.2.1 Mô hình vũ trụ/cung thiên văn [ 天象儀 ] / THIÊN TƯỢNG NGHI / n Mô... -
てんしょうこうだいじん
Mục lục 1 [ 天照皇大神 ] 1.1 / THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 nữ thần Mặt trời [ 天照皇大神 ] / THIÊN CHIẾU... -
てんしゅきょう
Mục lục 1 [ 天主教 ] 1.1 / THIÊN CHỦ GIÁO / 1.2 n 1.2.1 Đạo thiên chúa/Thiên chúa giáo [ 天主教 ] / THIÊN CHỦ GIÁO / n Đạo... -
てんしゅかく
Mục lục 1 [ 天守閣 ] 1.1 / THIÊN THỦ CÁC / 1.2 n 1.2.1 tháp canh trong lâu đài [ 天守閣 ] / THIÊN THỦ CÁC / n tháp canh trong lâu... -
てんけい
Mục lục 1 [ 典型 ] 1.1 adj-no 1.1.1 mực thước 1.1.2 khuôn mẫu 1.1.3 khuôn 1.1.4 điển hình 1.2 n 1.2.1 sự điển hình/ sự kinh... -
てんけいてき
Mục lục 1 [ 典型的 ] 1.1 n 1.1.1 gương sáng 1.1.2 gương mẫu 1.1.3 điển hình 1.2 adj-na 1.2.1 mang tính điển hình/ chính hiệu/... -
てんけいびょう
Mục lục 1 [ 天刑病 ] 1.1 / THIÊN HÌNH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh hủi/bệnh phong/bệnh cùi hủi [ 天刑病 ] / THIÊN HÌNH BỆNH / n... -
てんけん
Mục lục 1 [ 天険 ] 1.1 / THIÊN HIỂM / 1.2 n 1.2.1 chỗ dốc nguy hiểm 2 [ 天嶮 ] 2.1 / THIÊN HIỂM / 2.2 n 2.2.1 sự bảo vệ tự... -
てんけんずみ
Mục lục 1 [ 点検済み ] 1.1 / ĐIỂM KIỂM TẾ / 1.2 n 1.2.1 sự hoàn tất việc kiểm tra [ 点検済み ] / ĐIỂM KIỂM TẾ / n sự... -
てんけんはいりょする
[ 点検配慮する ] n phối kiểm -
てんけんばいばい
Mục lục 1 [ 点検売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ 点検売買 ] 2.1.1 bán cho trả lại [approval sale/sale on approval]... -
てんけんひょう
Kỹ thuật [ 点検表 ] bảng kiểm tra [check list] -
てんけんする
Mục lục 1 [ 点検する ] 1.1 n 1.1.1 kháo xét 1.2 vs 1.2.1 kiểm điểm/kiểm tra 1.3 vs 1.3.1 thử 1.4 vs 1.4.1 xét duyệt [ 点検する... -
てんこ
Mục lục 1 [ 典故 ] 1.1 / ĐIỂN CỐ / 1.2 n 1.2.1 điển cố 2 [ 点呼 ] 2.1 n 2.1.1 sự điểm danh [ 典故 ] / ĐIỂN CỐ / n điển... -
てんこく
[ 天国 ] n bồng lai -
てんこう
Mục lục 1 [ 天候 ] 1.1 n 1.1.1 trời 1.1.2 tiết trời 1.1.3 thời tiết 2 [ 天后 ] 2.1 / THIÊN HẬU / 2.2 n 2.2.1 thiên hậu 3 [ 転向... -
てんこうげん
Mục lục 1 [ 点光源 ] 1.1 / ĐIỂM QUANG NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nguồn phát sáng 2 Tin học 2.1 [ 点光源 ] 2.1.1 nguồn sáng [positional... -
てんこうこうりょかどうにっすう
Kinh tế [ 天候考慮可動日数 ] ngày làm việc tốt trời (thuê tàu) [weather working day] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てんこうせい
Mục lục 1 [ 転校生 ] 1.1 / CHUYỂN HIỆU SINH / 1.2 n 1.2.1 học sinh chuyển trường [ 転校生 ] / CHUYỂN HIỆU SINH / n học sinh... -
てんこする
[ 点呼する ] n Điểm danh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.