- Từ điển Nhật - Việt
てんたいがく
Mục lục |
[ 天体学 ]
/ THIÊN THỂ HỌC /
n
Thiên thể học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんたいしゃしん
Mục lục 1 [ 天体写真 ] 1.1 / THIÊN THỂ TẢ CHÂN / 1.2 n 1.2.1 ảnh thiên thể [ 天体写真 ] / THIÊN THỂ TẢ CHÂN / n ảnh thiên... -
てんたいしゃしんじゅつ
Mục lục 1 [ 天体写真術 ] 1.1 / THIÊN THỂ TẢ CHÂN THUẬT / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật chụp ảnh thiên thể [ 天体写真術 ] / THIÊN... -
てんたいかんそく
Mục lục 1 [ 天体観測 ] 1.1 / THIÊN THỂ QUAN TRẮC / 1.2 n 1.2.1 Sự quan sát thiên thể [ 天体観測 ] / THIÊN THỂ QUAN TRẮC / n... -
てんたん
Mục lục 1 [ 恬淡 ] 1.1 / ĐIỀM ĐẠM / 1.2 n 1.2.1 sự điềm đạm [ 恬淡 ] / ĐIỀM ĐẠM / n sự điềm đạm -
てんぎ
Mục lục 1 [ 転義 ] 1.1 / CHUYỂN NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 nghĩa ẩn dụ [ 転義 ] / CHUYỂN NGHĨA / n nghĩa ẩn dụ -
てんぎょう
Mục lục 1 [ 天業 ] 1.1 / THIÊN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 nghiệp làm Hoàng đế 2 [ 転業 ] 2.1 / CHUYỂN NGHIỆP / 2.2 n 2.2.1 sự thay đổi... -
てんきず
Mục lục 1 [ 天気図 ] 1.1 / THIÊN KHÍ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 bản đồ thời tiết [ 天気図 ] / THIÊN KHÍ ĐỒ / n bản đồ thời tiết... -
てんきぐあい
Mục lục 1 [ 天気具合 ] 1.1 / THIÊN KHÍ CỤ HỢP / 1.2 n 1.2.1 điều kiện thời tiết [ 天気具合 ] / THIÊN KHÍ CỤ HỢP / n điều... -
てんきつごう
Mục lục 1 [ 天気都合 ] 1.1 / THIÊN KHÍ ĐÔ HỢP / 1.2 n 1.2.1 điều kiện thời tiết [ 天気都合 ] / THIÊN KHÍ ĐÔ HỢP / n điều... -
てんきがいきょう
Mục lục 1 [ 天気概況 ] 1.1 / THIÊN KHÍ KHÁI HUỐNG / 1.2 n 1.2.1 điều kiện thời tiết [ 天気概況 ] / THIÊN KHÍ KHÁI HUỐNG... -
てんきがいい
[ 天気がいい ] n trời đẹp -
てんきうん
Mục lục 1 [ 天気運 ] 1.1 / THIÊN KHÍ VẬN / 1.2 n 1.2.1 điều kiện thời tiết [ 天気運 ] / THIÊN KHÍ VẬN / n điều kiện thời... -
てんきよほう
[ 天気予報 ] n dự báo thời tiết 天気予報では明日は晴れです. :theo thông tin dự báo thời tiết, ngày mai trời đẹp -
てんきもよう
Mục lục 1 [ 天気模様 ] 1.1 / THIÊN KHÍ MÔ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 điều kiện thời tiết [ 天気模様 ] / THIÊN KHÍ MÔ DẠNG / n điều... -
てんきん
Mục lục 1 [ 天金 ] 1.1 / THIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 sự mạ vàng (sách) [ 天金 ] / THIÊN KIM / n sự mạ vàng (sách) -
てんきんする
Mục lục 1 [ 転勤 ] 1.1 n 1.1.1 việc chuyển (nơi làm nhưng vẫn trong một công ty) 2 [ 転勤する ] 2.1 vs 2.1.1 chuyển (nơi làm... -
てんきや
Mục lục 1 [ 天気屋 ] 1.1 / THIÊN KHÍ ỐC / 1.2 n 1.2.1 Người ủ rũ [ 天気屋 ] / THIÊN KHÍ ỐC / n Người ủ rũ -
てんきょ
Mục lục 1 [ 典拠 ] 1.1 n 1.1.1 bài luận/ sách 2 [ 典拠 ] 2.1 / ĐIỂN CỨ / 2.2 n 2.2.1 Uy quyền 3 [ 転居 ] 3.1 n 3.1.1 chuyển chỗ... -
てんきょく
Mục lục 1 [ 天極 ] 1.1 / THIÊN CỰC / 1.2 n 1.2.1 thiên cực [ 天極 ] / THIÊN CỰC / n thiên cực -
てんきゅう
Mục lục 1 [ 天泣 ] 1.1 / THIÊN KHẤP / 1.2 n 1.2.1 Mưa bóng mây 2 [ 天球 ] 2.1 / THIÊN CẦU / 2.2 n 2.2.1 thiên cầu [ 天泣 ] / THIÊN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.