- Từ điển Nhật - Việt
てんばい
Mục lục |
[ 転売 ]
n
bán lại
Kinh tế
[ 転売 ]
bán lại [resale]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんびん
Mục lục 1 [ 天秤 ] 1.1 / THIÊN XỨNG / 1.2 n 1.2.1 cái cân đứng 1.3 n 1.3.1 cân thiên bình [ 天秤 ] / THIÊN XỨNG / n cái cân đứng... -
てんびんざ
Mục lục 1 [ 天秤座 ] 1.1 / THIÊN XỨNG TỌA / 1.2 n 1.2.1 cung Thiên Bình [ 天秤座 ] / THIÊN XỨNG TỌA / n cung Thiên Bình 天秤座生まれの人 :người... -
てんびやく
Mục lục 1 [ 点鼻薬 ] 1.1 / ĐIỂM TỴ DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc rỏ mũi/thuốc nhỏ mũi [ 点鼻薬 ] / ĐIỂM TỴ DƯỢC / n thuốc... -
てんぴ
Mục lục 1 [ 天日 ] 1.1 / THIÊN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/ánh sáng mặt trời [ 天日 ] / THIÊN NHẬT / n Mặt trời/ánh sáng... -
てんぴしお
Mục lục 1 [ 天日塩 ] 1.1 / THIÊN NHẬT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 muối phơi khô dưới ánh nắng [ 天日塩 ] / THIÊN NHẬT DIÊM / n muối... -
てんぶする
[ 添部する ] vs đưa -
てんぷ
Mục lục 1 [ 天府 ] 1.1 / THIÊN PHỦ / 1.2 n 1.2.1 đất đai phì nhiêu 2 [ 天賦 ] 2.1 n 2.1.1 sự thiên phú 3 [ 添付 ] 3.1 n 3.1.1 sự... -
てんぷく
Mục lục 1 [ 天福 ] 1.1 / THIÊN PHÚC / 1.2 n 1.2.1 thiên phúc 2 [ 転覆 ] 2.1 n 2.1.1 sự lật úp [ 天福 ] / THIÊN PHÚC / n thiên phúc... -
てんぷくする
[ 転覆する ] vs lật úp/ lật đổ 船は嵐にあって転覆した. :Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp. 政府を転覆する :lật... -
てんぷひん
Kỹ thuật [ 添付品 ] phụ tùng kèm theo [attached article] -
てんぷじんけん
Mục lục 1 [ 天賦人権 ] 1.1 / THIÊN PHÚ NHÂN QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tự nhiên của con người [ 天賦人権 ] / THIÊN PHÚ NHÂN... -
てんぷしょるい
Tin học [ 添付書類 ] văn bản đính kèm [(mail) attachment/attached file/attached document] Explanation : Ví dụ tệp tài liệu hay hình... -
てんぷら
Mục lục 1 [ 天婦羅 ] 1.1 / THIÊN PHỤ LA / 1.2 n 1.2.1 món Tempura 2 [ 天麩羅 ] 2.1 / THIÊN PHU LA / 2.2 n 2.2.1 món Tempura [ 天婦羅... -
てんぺんちい
Mục lục 1 [ 天変地異 ] 1.1 / THIÊN BIẾN ĐỊA DỊ / 1.2 n 1.2.1 Tai họa thiên nhiên/đại hồng thủy [ 天変地異 ] / THIÊN BIẾN... -
てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする
Kinh tế [ 天変地異などの事件に便乗する ] Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa Category : Luật -
てんぼ
Mục lục 1 [ 展墓 ] 1.1 / TRIỂN MỘ / 1.2 n 1.2.1 sự tảo mộ/sự viếng mộ [ 展墓 ] / TRIỂN MỘ / n sự tảo mộ/sự viếng... -
てんぼう
Mục lục 1 [ 展望 ] 1.1 n 1.1.1 triển vọng 1.1.2 sự quan sát [ 展望 ] n triển vọng 国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 :... -
てんぼうだい
[ 展望台 ] n đài quan sát エエッ?自由の女神の冠の部分て、展望台になっているの?じゃあ、エレベーターがあるわけ?あの女神さんの中に? :Hả?... -
てんぼうする
[ 展望する ] vs quan sát 緑豊かな田園地帯を展望する :Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi ~を総合的かつ俯瞰的に展望する :Quan... -
てんぽじっけん
Kinh tế [ 店舗実験 ] kiểm tra cửa hàng [store test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.