- Từ điển Nhật - Việt
できるだけ働く
Xem thêm các từ khác
-
できるかぎり
Mục lục 1 [ 出来る限り ] 1.1 / XUẤT LAI HẠN / 1.2 n 1.2.1 trong giới hạn có thể [ 出来る限り ] / XUẤT LAI HẠN / n trong giới... -
できるかぎりそうき
Mục lục 1 [ 出来る限り早期 ] 1.1 / XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ / 1.2 n 1.2.1 Càng sớm càng tốt [ 出来る限り早期 ] / XUẤT LAI... -
できるようになる
exp có thể thực hiện được/có thể xảy ra -
でぐち
Mục lục 1 [ 出口 ] 1.1 vs 1.1.1 cổng ra 1.2 n 1.2.1 cửa ra 1.3 n 1.3.1 lối ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 出口 ] 2.1.1 cửa ra [ 出口 ] vs cổng... -
でぐちてん
Tin học [ 出口点 ] điểm thoát [exit point] -
でっぱ
Mục lục 1 [ 出っ歯 ] 1.1 / XUẤT XỈ / 1.2 n 1.2.1 răng vẩu/răng hô [ 出っ歯 ] / XUẤT XỈ / n răng vẩu/răng hô -
でていく
[ 出て行く ] n bước ra -
でていけ
[ 出て行け ] n cút đi -
でどき
Mục lục 1 [ 出時 ] 1.1 / XUẤT THỜI / 1.2 n 1.2.1 thời điểm xuất hành [ 出時 ] / XUẤT THỜI / n thời điểm xuất hành -
ではいり
Mục lục 1 [ 出入り ] 1.1 / XUẤT NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Bên trong và bên ngoài/việc đến và đi/sự thu và chi/sự ghi nợ và sự... -
でばっぐぎょう
Tin học [ デバッグ行 ] dòng gỡ rối [debugging line] -
でばっぐせつ
Tin học [ デバッグ節 ] phần gỡ rối [debugging section] -
でばぼうちょう
Mục lục 1 [ 出刃包丁 ] 1.1 / XUẤT NHẬN BAO ĐINH / 1.2 n 1.2.1 dao chạm đầu nhọn [ 出刃包丁 ] / XUẤT NHẬN BAO ĐINH / n dao... -
でばかめ
Mục lục 1 [ 出歯亀 ] 1.1 / XUẤT XỈ QUY / 1.2 n 1.2.1 Anh chàng tò mò/kẻ dòm ngó/kẻ tọc mạch [ 出歯亀 ] / XUẤT XỈ QUY / n... -
でびたい
Mục lục 1 [ 出額 ] 1.1 / XUẤT NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 trán dô [ 出額 ] / XUẤT NGẠCH / n trán dô -
でべそ
Mục lục 1 [ 出臍 ] 1.1 / XUẤT * / 1.2 n 1.2.1 rốn lồi [ 出臍 ] / XUẤT * / n rốn lồi -
でまど
Mục lục 1 [ 出窓 ] 1.1 / XUẤT SONG / 1.2 n 1.2.1 Cửa sổ xây lồi ra ngoài [ 出窓 ] / XUẤT SONG / n Cửa sổ xây lồi ra ngoài -
でまをひろめる
[ デマを広める ] n phao tin vịt -
でみせ
[ 出店 ] n cửa hàng chi nhánh -
でぃーでぃーしー
Kỹ thuật [ DDC ] điều khiển số trực tiếp [direct digital control]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.