- Từ điển Nhật - Việt
でじたるぎじゅつ
Xem thêm các từ khác
-
でじたるほうそうぎじゅつこくさいきょうどうれんらくかい
[ デジタル放送技術国際共同連絡会 ] n Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số -
でじたるほうそうてれび
[ デジタル放送テレビ ] n Truyền hình kỹ thuật số -
でじたるほうそうえいせい
[ デジタル放送衛星 ] n Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số -
でじたるしきひこうきろくそうち
[ デジタル式飛行記録装置 ] n Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số -
でじたるしんごうしょりそし
[ デジタル信号処理素子 ] n Bộ Xử lý Tín hiệu Số -
でじたるかにゅうしゃせん
[ デジタル加入者線 ] n Đường Đăng ký kỹ thuật số -
でじたるせんたくよびだし
[ デジタル選択呼出し ] n Gọi chọn lọc kỹ thuật số -
でじたる・みれにあむちょさくけんほう
[ デジタル・ミレニアム著作権法 ] n Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số -
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん
[ デジタルモニタインタフェース標準 ] n Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình -
でふね
Mục lục 1 [ 出船 ] 1.1 / XUẤT THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 sự nhổ neo [ 出船 ] / XUẤT THUYỀN / n sự nhổ neo -
でざいんすんぽう
Tin học [ デザイン寸法 ] kích thước thiết kế [design size] -
でざかり
Mục lục 1 [ 出盛り ] 1.1 / XUẤT THỊNH / 1.2 n 1.2.1 thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) [ 出盛り ] / XUẤT THỊNH / n thời gian... -
でし
Mục lục 1 [ 弟子 ] 1.1 / ĐỆ TỬ / 1.2 n 1.2.1 đệ tử 1.3 n 1.3.1 đồ đệ [ 弟子 ] / ĐỆ TỬ / n đệ tử イエスには、多くの献身的な弟子たちがいた :Jesus... -
でしお
Mục lục 1 [ 出潮 ] 1.1 / XUẤT TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều lên cao [ 出潮 ] / XUẤT TRIỀU / n Thủy triều lên cao -
でしいり
[ 弟子入り ] n sự nhập môn/việc trở thành đệ tử 「どうやって陶芸を学んだのですか?」「有名な陶芸家の下に弟子入りしていたんです」 :Anh... -
でしろ
Kỹ thuật [ 出代 ] phần chìa ra -
であきない
Mục lục 1 [ 出商い ] 1.1 / XUẤT THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự bán hàng rong [ 出商い ] / XUẤT THƯƠNG / n sự bán hàng rong -
であう
Mục lục 1 [ 出会う ] 1.1 v5u 1.1.1 hội ngộ 1.1.2 gặp gỡ ngẫu nhiên 2 [ 出合う ] 2.1 v5u 2.1.1 gặp gỡ tình cờ [ 出会う ]... -
である
v5r là -
でこぼこ
Mục lục 1 [ 凸凹 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lồi lõm 1.2 n 1.2.1 sự lồi lõm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 凸凹 ] 2.1.1 lồi lõm [ 凸凹 ] adj-na lồi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.