- Từ điển Nhật - Việt
でんえんふうけい
Mục lục |
[ 田園風景 ]
/ ĐIỀN VIÊN PHONG CẢNH /
n
Phong cảnh nông thôn/cảnh điền viên
- 美しい田園風景を見る良いチャンス :Cơ hội tốt để ngắm cảnh đồng quê tuyệt đẹp.
- 彼は主に田園風景を描くのが好きだった :Anh ấy chủ yếu thích vẽ cảnh đồng quê.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんえんし
Mục lục 1 [ 田園詩 ] 1.1 / ĐIỀN VIÊN THI / 1.2 n 1.2.1 thơ đồng quê [ 田園詩 ] / ĐIỀN VIÊN THI / n thơ đồng quê 田園詩風の :Phong... -
でんえんしじん
Mục lục 1 [ 田園詩人 ] 1.1 / ĐIỀN VIÊN THI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nhà thơ đồng quê/thi nhân đồng quê [ 田園詩人 ] / ĐIỀN VIÊN... -
でんじき
Mục lục 1 [ 電磁気 ] 1.1 n 1.1.1 điện từ 1.1.2 điện trường 2 [ 電磁気 ] 2.1 / ĐIỆN TỪ KHÍ / 2.2 n 2.2.1 điện từ khí [... -
でんじは
Mục lục 1 [ 電磁波 ] 1.1 / ĐIỆN TỪ BA / 1.2 n 1.2.1 sóng điện từ [ 電磁波 ] / ĐIỆN TỪ BA / n sóng điện từ 宇宙からくる最も短い波長を持つ電磁波 :Sóng... -
でんじはごかんせい
Tin học [ 電磁波互換性 ] tính tương thích điện từ [electromagnetic compatibility] -
でんじべん
Kỹ thuật [ 電磁弁 ] van điện từ [solenoid valve] Explanation : 電磁石(ソレノイド)の力で弁の開閉を行うもの。動作方式には直動式、パイロット式、パイロットキック式がある。///動作方式直動型:ソレノイドだけの力で開閉する。差圧ゼロで動作可。///パイロット式:ソレノドと流体の力で開閉する。差圧ゼロで動作不可///パイロットキック式:直動とパイロットの組合せタイプ。差圧ゼロでも作動可 -
でんじしゃく
[ 電磁石 ] n nam châm điện 電磁石の南を指す極 :Cực chỉ phía Nam của nam châm điện クラッチ電磁石 :Nam châm... -
でんじかいへいき
Kỹ thuật [ 電磁開閉器 ] bộ đóng mở điện từ [electromagnetic switch] -
でんじチャック
Kỹ thuật [ 電磁チャック ] mâm cặp điện từ [electromagnetic chuck] -
でんじブレーキ
Kỹ thuật [ 電磁ブレーキ ] phanh điện từ [electromagnetic brake] -
でんじりょく
Kỹ thuật [ 電磁力 ] lực điện từ [electromagnetic force] -
でんじゆうどう
Kỹ thuật [ 電磁誘導 ] cảm ứng điện từ [electro magnetic induction] -
でんしずのう
Mục lục 1 [ 電子頭脳 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ ĐẦU NÃO / 1.2 n 1.2.1 Não điện tử [ 電子頭脳 ] / ĐIỆN TỬ ĐẦU NÃO / n Não điện... -
でんしおんど
Kỹ thuật [ 電子温度 ] nhiệt độ electron [electron temperature] -
でんしおんがく
Mục lục 1 [ 電子音楽 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ ÂM LẠC / 1.2 n 1.2.1 Âm nhạc điện tử [ 電子音楽 ] / ĐIỆN TỬ ÂM LẠC / n Âm nhạc... -
でんしぎんこう
[ 電子銀行 ] n Ngân hàng Điện tử 電子銀行と抵当サービスを連結させる :Liên kết ngân hàng điện tử với dịch... -
でんしそし
Mục lục 1 [ 電子素子 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ TỐ TỬ / 1.2 n 1.2.1 Phần tử (điện tử) [ 電子素子 ] / ĐIỆN TỬ TỐ TỬ / n Phần... -
でんしてき
Tin học [ 電子的 ] điện tử [electronic (adj)] -
でんしてきしきんいどう
Tin học [ 電子的資金移動 ] chuyển tiền điện tử (EFT) [electronic funds transfer] -
でんしでーたこうかん
[ 電子データ交換 ] n Trao đổi các dữ kiện điện tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.