- Từ điển Nhật - Việt
でんきしょうせつ
Mục lục |
[ 伝奇小説 ]
/ TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT /
n
tiểu thuyết truyền kỳ
- 伝奇小説家 :Tiểu thuyết gia truyền kì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんきけいれんりょうほう
[ 電気けいれん療法 ] n Liệu pháp co giật do chạm điện 電気けいれん療法を施す :Tiến hành liệu pháp co giật do... -
でんきあいろん
[ 電気アイロン ] n bàn là điện -
でんきこう
Mục lục 1 [ 電気工 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thợ điện [ 電気工 ] / ĐIỆN KHÍ CÔNG / n Thợ điện -
でんきこうがく
Mục lục 1 [ 電気工学 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật điện [ 電気工学 ] / ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC / n kỹ thuật... -
でんきこうがくこうか
Kỹ thuật [ 電気光学効果 ] hiệu quả điện quang học [electro-optic effect] -
でんきこうじょう
[ 電気工場 ] n nhà máy điện -
でんきこーど
Kỹ thuật [ 電気コード ] Dây điện -
でんきこんろ
[ 電気コンロ ] n bếp điện -
でんきいす
Mục lục 1 [ 電気椅子 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế điện [ 電気椅子 ] / ĐIỆN KHÍ KỶ TỬ / n ghế điện -
でんきいんせいど
Mục lục 1 [ 電気陰性度 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 độ điện âm [ 電気陰性度 ] / ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH ĐỘ... -
でんきさくしゃ
Mục lục 1 [ 伝記作者 ] 1.1 / TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người viết tiểu sử [ 伝記作者 ] / TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ / n Người... -
でんきか
[ 電気化 ] n điện khí hóa -
でんきかみそり
Mục lục 1 [ 電気剃刀 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ THÍ ĐAO / 1.2 n 1.2.1 Dao cạo điện [ 電気剃刀 ] / ĐIỆN KHÍ THÍ ĐAO / n Dao cạo điện -
でんきかがく
Mục lục 1 [ 電気化学 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC / 1.2 n 1.2.1 điện hóa học 2 [ 電気科学 ] 2.1 n 2.1.1 điện học [ 電気化学... -
でんきかがくめっき
Kỹ thuật [ 電気化学めっき ] sự mạ điện hóa học [electrochemical plating] -
でんきかいろ
Mục lục 1 [ 電気回路 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電気回路 ] 2.1.1 mạch điện [operating... -
でんきかいろブレーカー
Tin học [ 電気回路ブレーカー ] ngắt mạch (điện tử) [(electric) circuit breaker] -
でんきせいひん
Mục lục 1 [ 電気製品 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Hàng điện tử [ 電気製品 ] / ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM / n Hàng... -
でんきせんたくき
Mục lục 1 [ 電気洗濯機 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy giặt bằng điện [ 電気洗濯機 ] / ĐIỆN KHÍ TẨY... -
でんきすたんど
[ 電気スタンド ] n chụp đèn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.