- Từ điển Nhật - Việt
でんしゃちん
[ 電車賃 ]
n
tiền vé tàu
- ずっと立ち通しだったのに、こんなに電車賃がかかるなんて信じられない。 :Tôi không thể tin được là tôi phải trả từng này tiền vé tàu mà tôi toàn phải đứng.
- 電車賃にも足りない :Ngay cả trả tiền vé tầu cũng không đủ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でんしゃにのる
[ 電車に乗る ] n lên tàu điện -
でんしゃにまにあいません
[ 電車に間に合いません ] n lỡ xe điện -
でんしゃにまにあわない
[ 電車に間に合わない ] n lỡ xe điện -
でんしゃけん
[ 電車券 ] n vé tàu -
でんしんき
Mục lục 1 [ 電信機 ] 1.1 n 1.1.1 điện đài 2 [ 電信機 ] 2.1 / ĐIỆN TÍN CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy điện tín [ 電信機 ] n điện đài... -
でんしんきょく
Mục lục 1 [ 電信局 ] 1.1 / ĐIỆN TÍN CỤC / 1.2 n 1.2.1 trụ sở đánh điện tín [ 電信局 ] / ĐIỆN TÍN CỤC / n trụ sở đánh... -
でんしんでんわがいしゃ
Tin học [ 電信電話会社 ] hãng truyền thông công cộng [common carrier] -
でんしんによるもうしこみ
Kinh tế [ 電信による申込 ] điện chào giá [cable offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
でんしんによるもうしこむ
[ 電信による申し込む ] n điện chào giá -
でんしんばしら
Mục lục 1 [ 電信柱 ] 1.1 / ĐIỆN TÍN TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột điện thoại [ 電信柱 ] / ĐIỆN TÍN TRỤ / n cột điện thoại ~を電信柱にぶつけてこ擦り傷を付ける :Bị... -
でんしんばんごう
Kinh tế [ 電信番号 ] mã điện [code] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
でんしんふりかえ
Mục lục 1 [ 電信振替え ] 1.1 n 1.1.1 chuyển tiền bằng điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ 電信振替 ] 2.1.1 chuyển tiền (bằng) điện... -
でんしんふりかえによるしょうかん
Kinh tế [ 電信振替による償還 ] hoàn trả bằng điện [telegraphic transfer reimbursement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
でんしんかくにん
Kinh tế [ 電信確認 ] xác nhận điện [confirmation of telegram] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
でんしんかわせ
Mục lục 1 [ 電信為替 ] 1.1 n 1.1.1 chuyển tiền bằng điện tín 2 [ 電信為替 ] 2.1 / ĐIỆN TÍN VI THẾ / 2.2 n 2.2.1 sự truyền... -
でんしんりゃくごう
Mục lục 1 [ 電信略号 ] 1.1 n 1.1.1 địa chỉ điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ 電信略号 ] 2.1.1 địa chỉ điện tín [cable address/telegraphic... -
でんしゆうびん
Mục lục 1 [ 電子郵便 ] 1.1 / ĐIỆN TỬ BƯU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 Thư điện tử [ 電子郵便 ] / ĐIỆN TỬ BƯU TIỆN / n Thư điện... -
でんしょばと
Mục lục 1 [ 伝書鳩 ] 1.1 / TRUYỀN THƯ CƯU / 1.2 n 1.2.1 bồ câu đưa thư [ 伝書鳩 ] / TRUYỀN THƯ CƯU / n bồ câu đưa thư 伝書鳩が運ぶ書簡 :Những... -
でんしょうぶんがく
Mục lục 1 [ 伝承文学 ] 1.1 / TRUYỀN THỪA VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học miệng [ 伝承文学 ] / TRUYỀN THỪA VĂN HỌC / n Văn... -
でんしょうする
[ 伝承する ] vs truyền/truyền cho ~を伝承する :truyền lại ~
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.