Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんたつれんどうしすてむ

Kỹ thuật

[ 伝達連動システム ]

hệ thống truyền động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • でんききき

    Mục lục 1 [ 電気機器 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CƠ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Hàng điện tử [ 電気機器 ] / ĐIỆN KHÍ CƠ KHÍ / n Hàng điện...
  • でんききぐ

    Mục lục 1 [ 電気器具 ] 1.1 n 1.1.1 đồ điện 2 [ 電気器具 ] 2.1 / ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ / 2.2 n 2.2.1 Trang thiết bị điện [ 電気器具...
  • でんききかい

    [ 電気機械 ] n cơ điện
  • でんききかんしゃ

    Mục lục 1 [ 電気機関車 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CƠ QUAN XA / 1.2 n 1.2.1 Đầu máy điện [ 電気機関車 ] / ĐIỆN KHÍ CƠ QUAN XA / n Đầu...
  • でんきそうち

    [ 電気装置 ] n lắp điện
  • でんきそうじき

    Mục lục 1 [ 電気掃除機 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy hút bụi bằng điện [ 電気掃除機 ] / ĐIỆN KHÍ TẢO...
  • でんきだい

    Mục lục 1 [ 電気代 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 tiền điện [ 電気代 ] / ĐIỆN KHÍ ĐẠI / n tiền điện 私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない :Tôi...
  • でんきつうしんだいがく

    Mục lục 1 [ 電気通信大学 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học điện tử viễn thông [ 電気通信大学...
  • でんきてきとくせい

    Kỹ thuật [ 電気的特性 ] đặc tính điện [electrical characteristic(s)]
  • でんきてきしけん

    Kỹ thuật [ 電気的試験 ] thử nghiệm điện [electrical test]
  • でんきていこう

    Mục lục 1 [ 電気抵抗 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG / 1.2 n 1.2.1 sự kháng điện/điện trở [ 電気抵抗 ] / ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG...
  • でんきていこうき

    [ 電気抵抗器 ] n điện trở
  • でんきでうごく

    Mục lục 1 [ 電気で動く ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐỘNG / 1.2 exp 1.2.1 chạy bằng điện [ 電気で動く ] / ĐIỆN KHÍ ĐỘNG / exp chạy...
  • でんきでんどう

    Mục lục 1 [ 電気伝導 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự truyền điện [ 電気伝導 ] / ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐẠO /...
  • でんきでんし

    Mục lục 1 [ 電気電子 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ / 1.2 n 1.2.1 Điện tử và điện khí 2 Tin học 2.1 [ 電気電子 ] 2.1.1 điện...
  • でんきどけい

    Mục lục 1 [ 電気時計 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ điện [ 電気時計 ] / ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ / n đồng...
  • でんきのたま

    Mục lục 1 [ 電気の球 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CẦU / 1.2 n 1.2.1 Bóng điện/bóng đèn điện [ 電気の球 ] / ĐIỆN KHÍ CẦU / n Bóng...
  • でんきぶひん

    [ 電気部品 ] n phụ tùng điện
  • でんきぶんがく

    Mục lục 1 [ 伝記文学 ] 1.1 / TRUYỀN KÝ VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học tiểu sử [ 伝記文学 ] / TRUYỀN KÝ VĂN HỌC / n Văn học...
  • でんきぶんかい

    Mục lục 1 [ 電気分解 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI / 1.2 n 1.2.1 Sự điện giải/sự điện phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電気分解 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top