- Từ điển Nhật - Việt
でんや
Xem thêm các từ khác
-
でん粉
[ でんぷん ] n tinh bột -
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
[ デュシェンヌ型筋ジストロフィー ] n Loạn dưỡng cơ Duchene -
でるまえ
Mục lục 1 [ 出る前 ] 1.1 / XUẤT TIỀN / 1.2 n 1.2.1 Trước khi đi ra ngoài [ 出る前 ] / XUẤT TIỀN / n Trước khi đi ra ngoài -
でむかえ
[ 出迎え ] n sự đi đón/việc ra đón -
でむかえとみおくり
[ 出迎えと見送り ] n đưa đón -
でむかえる
Mục lục 1 [ 出迎える ] 1.1 n 1.1.1 đón tiếp 1.1.2 đón [ 出迎える ] n đón tiếp đón -
と
Mục lục 1 [ 戸 ] 1.1 / HỘ / 1.2 n 1.2.1 cánh cửa 1.3 n 1.3.1 cửa 2 [ 斗 ] 2.1 n 2.1.1 to/đấu [ 戸 ] / HỘ / n cánh cửa n cửa [ 斗... -
とお
Mục lục 1 [ 十 ] 1.1 / THẬP / 1.2 num 1.2.1 mười [ 十 ] / THẬP / num mười -
とおく
[ 遠く ] n, n-adv, adj-no nơi xa/phía xa/đằng xa 私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある:Nhà tôi ở cách... -
とおくの
[ 遠くの ] n, n-adv, adj-no xa xỉ -
とおくはなれる
[ 遠く離れる ] n, n-adv, adj-no xa xứ -
とおなじように
Mục lục 1 [ と同じように ] 1.1 / ĐỒNG / 1.2 exp 1.2.1 giống như là/giống như [ と同じように ] / ĐỒNG / exp giống như là/giống... -
とおまわし
[ 遠回し ] n, adj-na lòng vòng/không đi thẳng vào vấn đề 母が怒ると心配しながら、自分の欠点を遠まわしに話す:Do... -
とおざける
[ 遠ざける ] v tránh xa,cho ra xa 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì... -
とおざかる
Mục lục 1 [ 遠ざかる ] 1.1 v5r 1.1.1 xa lánh 1.1.2 xa cách/đi xa [ 遠ざかる ] v5r xa lánh xa cách/đi xa お寺の鐘の音がとおざかる:Tiếng... -
とおしばんごう
Mục lục 1 [ 通し番号 ] 1.1 / THÔNG PHIÊN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Số hiệu seri/số liên tiếp 2 Tin học 2.1 [ 通し番号 ] 2.1.1 số... -
とおしふなにしょうけん
Kinh tế [ 通し船荷証券 ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とおしうんそう
Mục lục 1 [ 通し運送 ] 1.1 v1 1.1.1 liên vận quốc tế 2 Kinh tế 2.1 [ 通し運送 ] 2.1.1 liên vận [through carriage] [ 通し運送... -
とおしうんそうふなにしょうけん
Kinh tế [ 通し運送船荷証券 ] vận đơn liên vận/vận đơn chuyển tải [through bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とおしうんそうようしゃりょう
Kinh tế [ 通し運送用車両 ] toa liên vận [through carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.