- Từ điển Nhật - Việt
でんりゅうこうりつ
Xem thêm các từ khác
-
でんりゅうようりょう
Kỹ thuật [ 電流容量 ] dung lượng dòng điện [current-carrying capacity] -
でんわ
Mục lục 1 [ 電話 ] 1.1 n 1.1.1 máy điện thoại 1.1.2 điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電話 ] 2.1.1 Máy điện thoại [ 電話 ] n máy... -
でんわおうとうきのう
Tin học [ 電話応答機能 ] chức năng trả lời điện thoại [Answering Machine] -
でんわき
[ 電話機 ] n máy điện thoại -
でんわきき
Tin học [ 電話機器 ] thiết bị điện thoại [telephone equipment] -
でんわきょく
Mục lục 1 [ 電話局 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI CỤC / 1.2 n 1.2.1 công ty điện thoại [ 電話局 ] / ĐIỆN THOẠI CỤC / n công ty điện... -
でんわぐち
Mục lục 1 [ 電話口 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI KHẨU / 1.2 n 1.2.1 ống nói của điện thoại [ 電話口 ] / ĐIỆN THOẠI KHẨU / n ống... -
でんわちょう
Mục lục 1 [ 電話帳 ] 1.1 n 1.1.1 danh bạ điện thoại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電話帳 ] 2.1.1 Danh bạ điện thoại [ 電話帳 ] n danh... -
でんわちょうさ
Mục lục 1 [ 電話調査 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA / 1.2 n 1.2.1 sự khảo sát qua điện thoại [ 電話調査 ] / ĐIỆN THOẠI... -
でんわちゅう
Mục lục 1 [ 電話中 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đang gọi điện thoại [ 電話中 ] / ĐIỆN THOẠI TRUNG / n đang gọi... -
でんわつき
Mục lục 1 [ 電話付き ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI PHÓ / 1.2 n 1.2.1 kèm điện thoại [ 電話付き ] / ĐIỆN THOẠI PHÓ / n kèm điện thoại... -
でんわによるはんばい
Kinh tế [ 電話による販売 ] việc bán hàng qua điện thoại [telephone sellingtelephone sales (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
でんわばんごう
Mục lục 1 [ 電話番号 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 số điện thoại [ 電話番号 ] / ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU... -
でんわしつ
Mục lục 1 [ 電話室 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI THẤT / 1.2 n 1.2.1 hộp điện thoại [ 電話室 ] / ĐIỆN THOẠI THẤT / n hộp điện thoại -
でんわこうかんきょく
Tin học [ 電話交換局 ] trao đổi điện thoại [telephone exchange] -
でんわかにゅうしゃ
Tin học [ 電話加入者 ] thuê bao (điện thoại) [(telephone) subscriber] -
でんわかいせん
Mục lục 1 [ 電話回線 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đường dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ 電話回線 ] 2.1.1... -
でんわせん
Mục lục 1 [ 電話線 ] 1.1 / ĐIỆN THOẠI TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 dây điện thoại 2 Tin học 2.1 [ 電話線 ] 2.1.1 đường dây điện... -
でんわせんたいよ
Tin học [ 電話線貸与 ] đường dây thuê (điện thoại) [leased (telephone) line] -
でんわする
[ 電話する ] vs gọi điện thoại (人)が他に疑問があれば話し合えるよう(人)に電話する :Nếu ai đó vẫn có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.