- Từ điển Nhật - Việt
とうか
Mục lục |
[ 刀架 ]
/ ĐAO GIÁ /
n
giá treo gươm/giá để đao
[ 桃花 ]
/ ĐÀO HOA /
n
sự trổ hoa đào
[ 灯火 ]
n
đèn đốt bằng lửa/đèn dầu
- 灯火の下で読書する :đọc bằng ánh sáng đèn dầu
- 閃光灯火進入方式 :Hệ thống tiếp cận bằng đèn điện tử flash
[ 等価 ]
n
sự tương đương/cùng với mức đó
- 質量とエネルギーは等価である :khối lượng tương đồng với năng lượng
- AとBが等価であるとはどういうことか。/どのような条件でAとBが等価になるか。 :Cái gì làm cho A và B có cùng giá trị?/ Trong điều kiện nào thì A và B có cùng giá trị?
adj-na
tương đương/cùng với mức đó
- 等価な諸特性を持つ :có chung những tính chất
- 3極管の等価2極管 :diot giống nhau trong đèn ba cực
[ 糖化 ]
/ ĐƯỜNG HÓA /
n
sự chuyển đổi thành đường
[ 糖菓 ]
n
bánh trái
[ 糖菓 ]
/ ĐƯỜNG QUẢ /
n
kẹo
Tin học
[ 等化 ]
sự bằng nhau [equalization]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうかき
Tin học [ 等化器 ] bộ cân bằng [equalizer] -
とうかく
Mục lục 1 [ 倒閣 ] 1.1 n 1.1.1 sự đảo chính/sự lật đổ chính quyền 2 [ 倒閣する ] 2.1 vs 2.1.1 đảo chính/lật đổ chính... -
とうかくそくど
Tin học [ 等角速度 ] tốc độ đẳng góc [Constant Angular Velocity] -
とうかくとうえいほう
Kỹ thuật [ 等角投影法 ] phương pháp chiếu đẳng giác -
とうかつ
Mục lục 1 [ 統括 ] 1.1 / THỐNG QUÁT / 1.2 n 1.2.1 Sự thống nhất 2 [ 統轄 ] 2.1 n 2.1.1 sự giám sát/sự điều khiển 3 [ 統轄する... -
とうかつぶちょう
Mục lục 1 [ 統括部長 ] 1.1 / THỐNG QUÁT BỘ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trưởng phòng điều hành [ 統括部長 ] / THỐNG QUÁT BỘ TRƯỜNG... -
とうかつめい
Tin học [ 統括名 ] tên tổng quát [generic name] -
とうかてきデータ
Tin học [ 透過的データ ] dữ liệu trong suốt [transparent (data)] -
とうかなデータ
Tin học [ 透過なデータ ] dữ liệu trong suốt [transparent (data)] -
とうかしほん
Mục lục 1 [ 投下資本 ] 1.1 / ĐẦU HẠ TƯ BẢN / 1.2 n 1.2.1 Vốn đầu tư [ 投下資本 ] / ĐẦU HẠ TƯ BẢN / n Vốn đầu tư... -
とうかご
Tin học [ 等価語 ] từ tương đương [equivalent term] -
とうかいちほう
Mục lục 1 [ 東海地方 ] 1.1 / ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vùng biển Đông [ 東海地方 ] / ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG / n... -
とうかいどうせん
Mục lục 1 [ 東海道線 ] 1.1 / ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đường Tokaido [ 東海道線 ] / ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN... -
とうかさんしょうれつ
Tin học [ 等価参照列 ] chuỗi tham chiếu bằng nhau [equivalent reference string] -
とうかせい
Mục lục 1 [ 透過性 ] 1.1 / THẤU QUÁ TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính thấm 2 Tin học 2.1 [ 透過性 ] 2.1.1 tính trong suốt/sự trong suốt... -
とうかりつ
Kỹ thuật [ 透過率 ] tỷ suất truyền Explanation : 一つのしゃ音層において、その片面に入射する音のエネルギに対して透過する音のエネルギの比率を透過率と呼ぶ。記号には通常τが用いられ、つぎのように定義される。... -
とうせき
Mục lục 1 [ 党籍 ] 1.1 / ĐẢNG TỊCH / 1.2 n 1.2.1 Đảng tịch 2 [ 凍石 ] 2.1 / ĐÔNG THẠCH / 2.2 n 2.2.1 đá Xtêatít (khoáng chất)... -
とうせきき
Mục lục 1 [ 投石機 ] 1.1 / ĐẦU THẠCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy lăng đá/máy bắn đá/máy phóng đá [ 投石機 ] / ĐẦU THẠCH CƠ... -
とうせい
Mục lục 1 [ 党勢 ] 1.1 / ĐẢNG THẾ / 1.2 n 1.2.1 sức mạnh của Đảng/thế lực Đảng 2 [ 東征 ] 2.1 / ĐÔNG CHINH / 2.2 n 2.2.1... -
とうせいふう
Mục lục 1 [ 当世風 ] 1.1 / ĐƯƠNG THẾ PHONG / 1.2 n 1.2.1 kiểu mốt nhất [ 当世風 ] / ĐƯƠNG THẾ PHONG / n kiểu mốt nhất あなたの家を当世風に室内装飾をする方法を学びましょう :Nào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.