- Từ điển Nhật - Việt
とうき
Mục lục |
[ 登記 ]
n
sự đăng ký
- ええ、私はイギリスの企業で働いているの、実際は日本で登記もしてる会社だけど。 :đúng. Tôi làm việc cho 1 công ty của Anh nhưng lại đăng kí tại Nhật
[ 党規 ]
/ ĐẢNG QUY /
n
quy tắc Đảng
- 新しい党規約 :qui tắc mới của Đảng
- 党規約 :qui tắc của Đảng
[ 冬期 ]
n-adv, n-t
đông kỳ/thời gian mùa đông
- この道路は冬期は通行止めになる: con đường này bị cấm lưu thông vào mùa đông
[ 冬季 ]
n-adv, n-t
khoảng thời gian mùa đông
- 冬季オリンピック: thế vận hội mùa đông
[ 投機 ]
n
sự đầu cơ
- この株式市場における投機による収益は膨大なものである :kiếm lợi lớn từ đầu cơ vào thị trường chứng khoán
- その投機の決定においてとんでもない間違いを犯す :phạm sai lầm to lớn trong đầu cơ chứng khoán
[ 陶器 ]
n
gốm
đồ sứ
đồ gốm
[ 騰貴 ]
n
sự tăng giá/sự tăng giá trị
- 首都圏の地価がここ数年で著しく騰貴した。: Giá đất ở khu vực quanh thủ đô mấy năm gần đây tăng vọt.
[ 闘気 ]
/ ĐẤU KHÍ /
n
tinh thần đấu tranh
Kinh tế
[ 登記 ]
đăng ký [registration]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
[ 投機 ]
đầu cơ mua bán/đầu cơ chứng khoán [speculation]
- Category: Đầu tư [投資]
- Explanation: 有価証券に「投機」をするという意味において、一般的な見解によると、売買行為を通じてキャピタルゲインの取得を目的とした、資金や資本を投下する行為をいう。///ただしこの概念はあくまでも抽象的なものであり、実際には、「投資」との区別を、明確にすることができないことが多い。
- 'Related word': 投資/投資の三原則
[ 騰貴 ]
việc tăng giá [rise in prices]
- Category: Tài chính [財政]
Xem thêm các từ khác
-
とうきしょう
cửa hàng gốm sứ -
とうきする
trước bạ, đăng ký, đổ đi, 身分登記: đăng ký thân thế -
とうきゅう
đẳng, cấp bậc, bực, bậc, đẳng cấp/loại, hạng, thứ bậc, thứ bực, xếp hạng (tàu biển) [classification], cấp/mức [grade],... -
とうそく
quy tắc Đảng, phía Đông/bờ Đông, 月の東側のリムが最初に地球の陰に入る瞬間 :trong một khoảnh khắc gờ phía... -
とうだい
sự thi đỗ, sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn, Đại học tokyo/ todai, hải đăng/đèn biển, đèn pha, hải đăng, 東大独文科を卒業する :tốt... -
とうでん
sự câu trộm điện, 盗電ユーザー :người câu trộm điện -
とうば
tháp chứa hài cốt một vị sư -
とうばつ
Đảng phái/bè cánh, sự chặt trộm, sự chinh phạt, chinh phạt, 盗伐される :bị chặt trộm -
とうばん
việc thực thi nhiệm vụ/lượt (làm việc), 太郎は当番をサボって先生にしかられた: vì trốn việc thực thi nhiệm vụ... -
とうひょうしょ
nơi bỏ phiếu, アメリカ各地にある_カ所の投票所で投票用紙を集計する :tập hợp các lá phiếu từ ~ nơi bỏ phiếu... -
とうびょう
sự thả neo/sự hạ neo, vắc-xin, sự đấu tranh chống lại bệnh tật/sự chiến đấu chống bệnh tật, (船を)投錨上手回しにする:thả... -
とうびょうする
bỏ neo -
とうべん
sự trả lời/sự đáp lại/sự bào chữa, trả lời/đáp lại/bào chữa, 法律で定められた期間以内に訴状に答弁するのを怠る :không... -
とうぼく
cây đổ, 浜辺は倒木やそのほかの残がいで散乱していた :trên bờ biển trải đầy những cây đổ và những mẩu... -
とうぼう
sự chạy trốn/sự bỏ chạy, chạy trốn/bỏ chạy, 捕虜たちは逃亡を図った。: các tù nhân đang lập kế hoạch bỏ trốn. -
とうふ
đậu phụ/đậu hủ/đậu khuôn -
とうざかし
cho vay không kỳ hạn -
とうし
cái chết đầu đường xó chợ, sự chết cứng vì lạnh, chết rét, chết cứng vì lạnh, sự đầu tư, sự nhìn thấu/sự nhìn... -
とうしき
Đẳng thức (toán học), đẳng thức [equality], 等式が成立するためには :để đẳng thức đúng thì ~, 等式変換プログラム :phương... -
とうしつ
tính chất đường/tính ngọt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.