- Từ điển Nhật - Việt
とうぎ
Mục lục |
[ 党議 ]
/ ĐẢNG NGHỊ /
n
họp Đảng
- 党議拘束をかけない自由投票とする :bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng
- 党議拘束の緩和 :nới lỏng điều lệ Đảng
[ 討議 ]
n
sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp
- 討議が続いたが結論が出なかった。: Cuộc họp tiếp tục nhưng vẫn chưa đưa ra được kết luận.
[ 討議する ]
vs
thảo luận/bàn luận
- この問題については十分に討議してもらいたい。: Tôi muốn mọi người bàn luận đầy đủ về vấn đề này.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうぞく
Mục lục 1 [ 盗賊 ] 1.1 n 1.1.1 lục lâm 1.1.2 kẻ trộm/kẻ cắp [ 盗賊 ] n lục lâm kẻ trộm/kẻ cắp 娘が二人いて裏口があれば極悪盗賊が三人いるようなもの。 :Có... -
とうぎじょう
Mục lục 1 [ 闘技場 ] 1.1 / ĐẤU KỸ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Vũ đài/trường đấu [ 闘技場 ] / ĐẤU KỸ TRƯỜNG / n Vũ đài/trường... -
とうぎする
[ 討議刷る ] vs luận bàn -
とうぎょ
Mục lục 1 [ 統御 ] 1.1 / THỐNG NGỰ / 1.2 n 1.2.1 sự điều khiển [ 統御 ] / THỐNG NGỰ / n sự điều khiển -
とうぎゅう
Mục lục 1 [ 闘牛 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU / 1.2 n 1.2.1 sự đấu bò [ 闘牛 ] / ĐẤU NGƯU / n sự đấu bò -
とうぎゅうじょう
Mục lục 1 [ 闘牛場 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đấu trường đấu bò [ 闘牛場 ] / ĐẤU NGƯU TRƯỜNG / n đấu trường... -
とうぎゅうし
Mục lục 1 [ 闘牛士 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU SĨ / 1.2 n 1.2.1 đấu sỹ đấu bò [ 闘牛士 ] / ĐẤU NGƯU SĨ / n đấu sỹ đấu bò -
とうきぎょうせき
Kinh tế [ 当期業績 ] nghiệp vụ thường xuyên (cán cân thanh toán) [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうきばんごうらん
Mục lục 1 [ 登記番号欄 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN / 1.2 n 1.2.1 cột đăng ký số [ 登記番号欄 ] / ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU... -
とうきび
Mục lục 1 [ 唐黍 ] 1.1 / ĐƯỜNG THỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây kê ấn độ [ 唐黍 ] / ĐƯỜNG THỬ / n Cây kê ấn độ -
とうきぼ
Mục lục 1 [ 登記簿 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ BỘ / 1.2 n 1.2.1 sổ đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 登記簿 ] 2.1.1 sổ đăng ký [register] [ 登記簿... -
とうきみしょぶんりえききん
Kinh tế [ 当期未処分利益金 ] thu nhập chưa phân phối [unappropriated retained earnings] Category : Tài chính [財政] -
とうきぜい
[ 登記税 ] n thuế trước bạ -
とうきしほんきん
Kinh tế [ 当期資本金 ] vốn danh nghĩa/vốn đăng ký [registered capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうきしょ
Mục lục 1 [ 登記所 ] 1.1 vs 1.1.1 nơi đăng ký 1.1.2 cơ quan đăng ký 1.1.3 bản đăng ký 2 [ 登記所 ] 2.1 / ĐĂNG KÝ SỞ / 2.2 n... -
とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう
[ 冬季五輪国際競技連盟連合 ] n-adv, n-t Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế -
とうきりえき
Mục lục 1 [ 当期利益 ] 1.1 / ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH / 1.2 n 1.2.1 thu nhập ròng/lãi trong kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ 当期利益 ] 2.1.1 thu... -
とうきりょう
Mục lục 1 [ 登記料 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 登記料 ] 2.1.1 phí đăng ký [registration fee]... -
とうきん
Kinh tế [ 頭金 ] tiền trả ban đầu [down payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうきょく
Mục lục 1 [ 当局 ] 1.1 n 1.1.1 sở tại 1.1.2 nhà cầm quyền/nhà chức trách 2 Kinh tế 2.1 [ 当局 ] 2.1.1 nhà chức trách [authority]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.