- Từ điển Nhật - Việt
とうごくする
Xem thêm các từ khác
-
とうごはんちゅう
Mục lục 1 [ 統語範疇 ] 1.1 / THỐNG NGỮ PHẠM * / 1.2 n 1.2.1 Phạm trù cú pháp [ 統語範疇 ] / THỐNG NGỮ PHẠM * / n Phạm trù... -
とうごま
n đu đủ tía -
とうごがく
Mục lục 1 [ 統語学 ] 1.1 / THỐNG NGỮ HỌC / 1.2 n 1.2.1 cú pháp học [ 統語学 ] / THỐNG NGỮ HỌC / n cú pháp học -
とうごうしけん
Tin học [ 統合試験 ] kiểm thử tích hợp [integration test] -
とうごうか
Mục lục 1 [ 統合化 ] 1.1 / THỐNG HỢP HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự tích hợp 2 Tin học 2.1 [ 統合化 ] 2.1.1 sự tích hợp hoá [integration]... -
とうごうかいほうがたハイパメディア
Tin học [ 統合開放形ハイパメディア ] IOH [Integrated open hypermedia/IOH] -
とうごうかんじ
Tin học [ 統合漢字 ] kí tự tiếng Trung hợp nhất [unified Chinese character] -
とうごうプログラム
Tin học [ 統合プログラム ] chương trình tích hợp [integrated program] -
とうごうデジタルつうしんもう
Tin học [ 統合デジタル通信網 ] mạng dịch vụ số tích hợp (ISDN)/ISDN [Integrated Services Digital Network/ISDN] -
とうごうソフトウェア
Tin học [ 統合ソフトウェア ] phần mềm tích hợp [integrated software] -
とうい
Mục lục 1 [ 等位 ] 1.1 / ĐẲNG VỊ / 1.2 n 1.2.1 đẳng vị 2 [ 糖衣 ] 2.1 / ĐƯỜNG Y / 2.2 n 2.2.1 bọc đường [ 等位 ] / ĐẲNG... -
とういそくみょう
Mục lục 1 [ 当意即妙 ] 1.1 / ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU / 1.2 n 1.2.1 Sự nhanh trí [ 当意即妙 ] / ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU / n Sự nhanh... -
とういつ
Mục lục 1 [ 統一 ] 1.1 n 1.1.1 thống nhất 1.1.2 sự thống nhất 2 [ 統一する ] 2.1 vs 2.1.1 thống nhất [ 統一 ] n thống nhất... -
とういつてきこっかかんり
[ 統一的国家管理 ] vs Quản lý nhà nước thống nhất -
とういついいんかい
[ 統一委員会 ] vs ban thống nhất -
とういつか
Tin học [ 統一化 ] sự thống nhất [unification] -
とういつせい
[ 統一性 ] vs Tính thống nhất -
とういつスタンダード
Tin học [ 統一スタンダード ] tiêu chuẩn thống nhất [unified standard] -
とういじょう
Mục lục 1 [ 糖衣錠 ] 1.1 / ĐƯỜNG Y ĐĨNH / 1.2 n 1.2.1 thuốc bọc đường [ 糖衣錠 ] / ĐƯỜNG Y ĐĨNH / n thuốc bọc đường -
とういこうぞう
Mục lục 1 [ 等位構造 ] 1.1 / ĐẲNG VỊ CẤU TẠO / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc đẳng vị [ 等位構造 ] / ĐẲNG VỊ CẤU TẠO / n cấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.