- Từ điển Nhật - Việt
とうしょうかぶかしすう
Kinh tế
[ 東証株価指数 ]
chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)]
- Explanation: 日経平均株価と並ぶ代表的な株価指数で東京証券取引所が発表している。東証1部全銘柄の時価総額が、基準日(1968年1月4日)の時価総額を100として、どのくらい増えたか減ったかを指数化したもの。1969年から発表を開始し、立会時間中は最新の値を示す。株式市場全体の資産価値の変化を通じて、株価の変動を見ようとするもの。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうしょかかく
Mục lục 1 [ 当初価格 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá ban đầu 2 Kinh tế 2.1 [ 当初価格 ] 2.1.1 giá ban đầu [initial price] [ 当初価格... -
とうしゅ
Mục lục 1 [ 党首 ] 1.1 n 1.1.1 thủ lĩnh của đảng/chủ tịch đảng 2 [ 島主 ] 2.1 / ĐẢO CHỦ / 2.2 n 2.2.1 đảo chủ/người... -
とうしゅくしゃ
Mục lục 1 [ 投宿者 ] 1.1 / ĐẦU TÚC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 khách trọ [ 投宿者 ] / ĐẦU TÚC GIẢ / n khách trọ -
とうけつ
Mục lục 1 [ 凍結 ] 1.1 n 1.1.1 sự đông cứng 2 Tin học 2.1 [ 凍結 ] 2.1.1 đông cứng [freeze (program) (vs)] [ 凍結 ] n sự đông... -
とうけつき
Mục lục 1 [ 凍結器 ] 1.1 / ĐÔNG KẾT KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Máy ướp lạnh [ 凍結器 ] / ĐÔNG KẾT KHÍ / n Máy ướp lạnh 凍結器具 :dụng... -
とうけつぼうしざい
Mục lục 1 [ 凍結防止剤 ] 1.1 / ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc chống đông 2 Kỹ thuật 2.1 [ 凍結防止剤 ] 2.1.1... -
とうけつする
Mục lục 1 [ 凍結する ] 1.1 n 1.1.1 lạnh cóng 1.1.2 đông [ 凍結する ] n lạnh cóng đông -
とうけつゴム
Kỹ thuật [ 凍結ゴム ] gôm đông cứng [frozen rubber] -
とうけい
Mục lục 1 [ 東経 ] 1.1 / ĐÔNG KINH / 1.2 n 1.2.1 Kinh độ đông 2 [ 統計 ] 2.1 / THỐNG KẾ / 2.2 n 2.2.1 sự thống kê 2.3 n 2.3.1 thống... -
とうけいきょく
[ 統計局 ] n Cục thống kê -
とうけいてきじゅようぶんせき
Kinh tế [ 統計的需要分析 ] sự phân tích về nhu cầu qua thống kê [statistical demand analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
とうけいてきかせつけんてい
Kinh tế [ 統計的仮説検定 ] kiểm định giả thuyết thống kê [testing statistical hypothesis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
とうけいねんかん
Mục lục 1 [ 統計年鑑 ] 1.1 / THỐNG KẾ NIÊN GIÁM / 1.2 n 1.2.1 niên giám thống kê [ 統計年鑑 ] / THỐNG KẾ NIÊN GIÁM / n niên... -
とうけいひょう
Mục lục 1 [ 統計表 ] 1.1 / THỐNG KẾ BIỂU / 1.2 n 1.2.1 bảng thống kê [ 統計表 ] / THỐNG KẾ BIỂU / n bảng thống kê -
とうけいがく
Mục lục 1 [ 統計学 ] 1.1 / THỐNG KẾ HỌC / 1.2 n 1.2.1 thống kê học 2 Kỹ thuật 2.1 [ 統計学 ] 2.1.1 thống kê học [statistics]... -
とうけいじょうほう
Tin học [ 統計情報 ] thông tin thống kê/số liệu thống kê [statistical information/statistics] -
とうけいりょう
Kỹ thuật [ 統計量 ] lượng thống kê [statistic (for inference)] -
とうけいりょういき
Mục lục 1 [ 統計領域 ] 1.1 n 1.1.1 lãnh thổ thống kê 2 Kinh tế 2.1 [ 統計領域 ] 2.1.1 địa bàn thống kê [statistical territory]... -
とうけん
Mục lục 1 [ 刀剣 ] 1.1 n 1.1.1 đao kiếm 1.1.2 đao 2 [ 闘犬 ] 2.1 / ĐẤU KHUYỂN / 2.2 n 2.2.1 chó để thi đấu [ 刀剣 ] n đao kiếm... -
とうけんしょう
Mục lục 1 [ 刀剣商 ] 1.1 / ĐAO KIẾM THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng bán gươm kiếm [ 刀剣商 ] / ĐAO KIẾM THƯƠNG / n cửa hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.