Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうじる

Mục lục

[ 投じる ]

v1

ném
...に...を投じる: ném..vào...
đầu tư
...に投じる: đầu tư vào...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうふう

    Mục lục 1 [ 東風 ] 1.1 / ĐÔNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió đông/Đông phong 1.3 n 1.3.1 gió đông [ 東風 ] / ĐÔNG PHONG / n Cơn gió...
  • とうざがし

    Kinh tế [ 当座貸し ] cho vay không kỳ hạn [demand loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざしさん

    Mục lục 1 [ 当座資産 ] 1.1 / ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN / 1.2 n 1.2.1 Vốn lưu động/vốn luân chuyển [ 当座資産 ] / ĐƯƠNG TỌA TƯ...
  • とうざい

    Mục lục 1 [ 東西 ] 1.1 n 1.1.1 Đông Tây/phương Đông và phương Tây 1.1.2 cả đất nước [ 東西 ] n Đông Tây/phương Đông và...
  • とうざいなんぼく

    Mục lục 1 [ 東西南北 ] 1.1 / ĐÔNG TÂY NAM BẮC / 1.2 n 1.2.1 Đông Tây Nam Bắc [ 東西南北 ] / ĐÔNG TÂY NAM BẮC / n Đông Tây...
  • とうざいぼうえき

    Mục lục 1 [ 東西貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán đông tây 2 Kinh tế 2.1 [ 東西貿易 ] 2.1.1 buôn bán đông-tây [East-West trade] [ 東西貿易...
  • とうざいせいさくちょうせいいいんかい

    Kinh tế [ 東西政策調整委員会 ] ủy ban phối hợp chính sách buôn bán đông-tây [co-ordinating committee for East- West policy] Category...
  • とうざかしつけきん

    Mục lục 1 [ 当座貸付金 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay không kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 当座貸付金 ] 2.1.1 cho vay không kỳ hạn [call loan/loan...
  • とうざかしこし

    Mục lục 1 [ 当座貸越 ] 1.1 n 1.1.1 chi trội ngân hàng 1.1.2 chi trội 2 Kinh tế 2.1 [ 当座貸越 ] 2.1.1 chi trội (ngân hàng) [overdraft]...
  • とうざかしこしによるきんゆう

    Mục lục 1 [ 当座貸越による金融 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) 2 Kinh tế 2.1 [ 当座貸越による金融 ] 2.1.1...
  • とうざかりいれきん

    Kinh tế [ 当座借入金 ] tiền vay không kỳ hạn [call money] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざれんらくかんじょう

    Kinh tế [ 当座連絡勘定 ] tài khoản vãng lai [running account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざよたくげんきんざんだか

    Mục lục 1 [ 当座預託現金残高 ] 1.1 n 1.1.1 số dư tiền mặt tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 当座預託現金残高 ] 2.1.1 số...
  • とうざよきん

    Mục lục 1 [ 当座預金 ] 1.1 / ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM / 1.2 n 1.2.1 Tài khoản hiện thời/tiền gửi có kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 当座預金...
  • とうざよきんざんだか

    Kinh tế [ 当座預金残高 ] tiền mặt gửi ngân hàng [cash with bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざよきんかんじょう

    Kinh tế [ 当座預金勘定 ] tài khoản không kỳ hạn [currentaccount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうしず

    Mục lục 1 [ 透視図 ] 1.1 / THẤU THỊ ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình thấu thị [ 透視図 ] / THẤU THỊ ĐỒ / n hình thấu thị
  • とうしずほう

    Mục lục 1 [ 透視図法 ] 1.1 / THẤU THỊ ĐỒ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp vẽ thấu thị [ 透視図法 ] / THẤU THỊ ĐỒ PHÁP...
  • とうしぎんこう

    Kinh tế [ 投資銀行 ] ngân hàng đầu tư [investment bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうしきかん

    Kinh tế [ 投資機関 ] cơ quan đầu tư [institutional investors] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top