- Từ điển Nhật - Việt
とうすいけん
Mục lục |
[ 統帥権 ]
/ THỐNG SÚY QUYỀN /
n
quyền thống soái/quyền tối cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうすいせい
Kỹ thuật [ 透水性 ] tính thấm nước [water permeability] -
とうすう
Mục lục 1 [ 頭数 ] 1.1 / ĐẦU SỐ / 1.2 n 1.2.1 số người/số đầu (người) [ 頭数 ] / ĐẦU SỐ / n số người/số đầu (người) -
とうパラメタきょくせん
Tin học [ 等パラメタ曲線 ] đường cong cùng tham số [isoparametric curve] -
とうり
Mục lục 1 [ 党利 ] 1.1 / ĐẢNG LỢI / 1.2 n 1.2.1 lợi ích của Đảng [ 党利 ] / ĐẢNG LỢI / n lợi ích của Đảng 国が必要としているものを党利に優先して考える :đặt... -
とうりつ
Mục lục 1 [ 倒立 ] 1.1 / ĐẢO LẬP / 1.2 n 1.2.1 sự trồng cây chuối/tư thế trồng cây chuối [ 倒立 ] / ĐẢO LẬP / n sự trồng... -
とうりゃく
Mục lục 1 [ 党略 ] 1.1 / ĐẢNG LƯỢC / 1.2 n 1.2.1 chiến lược của Đảng 2 [ 韜略 ] 2.1 / * LƯỢC / 2.2 n 2.2.1 Chiến lược/chiến... -
とうりん
Mục lục 1 [ 登臨 ] 1.1 / ĐĂNG LÂM / 1.2 n 1.2.1 sự lên ngôi [ 登臨 ] / ĐĂNG LÂM / n sự lên ngôi -
とうりょう
Mục lục 1 [ 統領 ] 1.1 / THỐNG LÃNH / 1.2 n 1.2.1 người lãnh đạo 2 [ 頭領 ] 2.1 / ĐẦU LÃNH / 2.2 n 2.2.1 sếp/ông chủ [ 統領... -
とうりゅうきゃく
Mục lục 1 [ 逗留客 ] 1.1 / * LƯU KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 Người tạm trú/người đến thăm [ 逗留客 ] / * LƯU KHÁCH / n Người tạm... -
とうりゅうもん
Mục lục 1 [ 登竜門 ] 1.1 / ĐĂNG LONG MÔN / 1.2 n 1.2.1 cổng chào/ bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng) [ 登竜門 ] / ĐĂNG... -
とうめい
Mục lục 1 [ 透明 ] 1.1 n 1.1.1 sự trong suốt 1.2 adj-na 1.2.1 trong suốt [ 透明 ] n sự trong suốt 摩周湖の透明度は日本一だ:... -
とうめいたい
Mục lục 1 [ 透明体 ] 1.1 / THẤU MINH THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể trong suốt [ 透明体 ] / THẤU MINH THỂ / n thể trong suốt -
とうめいど
Mục lục 1 [ 透明度 ] 1.1 / THẤU MINH ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 độ trong suốt [ 透明度 ] / THẤU MINH ĐỘ / n độ trong suốt -
とうめいな
[ 透明な ] adj-na trong suốt -
とうめいがらす
Kỹ thuật [ 透明ガラス ] kính trong suốt -
とうめいこうそくどうろ
Mục lục 1 [ 東名高速道路 ] 1.1 / ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường cao tốc Tokyo-Nagoya [ 東名高速道路 ] / ĐÔNG... -
とうめいせい
Mục lục 1 [ 透明性 ] 1.1 / THẤU MINH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Sự trong suốt [ 透明性 ] / THẤU MINH TÍNH / n Sự trong suốt -
とうめいせいのげんり
Mục lục 1 [ 透明性の原理 ] 1.1 / THẤU MINH TÍNH NGUYÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 Nguyên lý trong suốt [ 透明性の原理 ] / THẤU MINH TÍNH... -
とうめん
Mục lục 1 [ 東面 ] 1.1 / ĐÔNG DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt phía Đông 2 [ 当面 ] 2.1 n-adv 2.1.1 hiện thời [ 東面 ] / ĐÔNG DIỆN / n... -
とうめんのもんだい
[ 当面の問題 ] n-adv vấn đề trước mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.