- Từ điển Nhật - Việt
とうそう
Mục lục |
[ 党争 ]
/ ĐẢNG TRANH /
n
Đảng phái/bè cánh
[ 凍瘡 ]
/ ĐÔNG SANG /
n
Chứng cước ở chân tay (vì giá lạnh)
- 凍瘡状エリテマトーデス :vết nẻ/chỗ nẻ/những vết thương màu đỏ
[ 痘瘡 ]
/ ĐẬU SANG /
n
Bệnh đậu mùa
- 痘瘡状座瘡 :vết rỗ đậu mùa
[ 逃走 ]
n
sự đào tẩu/sự bỏ trốn
[ 逃走する ]
vs
đào tẩu/bỏ trốn
- 東京の都心部で3人組みの男が現金輸送車を襲い、3億3300万円を奪って逃走した。: Có 3 người đàn ông đã cướp một xe chở tiền mặt ở trung tâm Tokyo, lấy đi 333 triệu yên và trốn mất.
[ 闘争 ]
n
tranh đấu
trận mạc
sự đấu tranh
- 従業員は賃上げ闘争に入った。: Nhân viên đấu tranh đòi tăng lương.
đấu tranh
- ~間の激しい政治闘争: Đấu tranh chính trị ác liệt giữa ~
- イデオロギー的闘争: Đấu tranh về hệ tư tưởng
- アパルトヘイトに対する闘争: Đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc ở Châu Phi
Kinh tế
[ 投相 ]
việc cố vấn đầu tư [investment consulting (abbr.)]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうそうにはいる
[ 闘争に入る ] n lâm trận -
とうそうする
Mục lục 1 [ 逃走する ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ chạy 2 [ 闘争する ] 2.1 n 2.1.1 phấn đấu [ 逃走する ] vs bỏ chạy [ 闘争する ] n... -
とうだいもり
Mục lục 1 [ 灯台守 ] 1.1 / ĐĂNG ĐÀI THỦ / 1.2 n 1.2.1 người canh ngọn hải đăng/người trông đèn biển [ 灯台守 ] / ĐĂNG... -
とうだんする
[ 登壇する ] n đăng đàn -
とうち
Mục lục 1 [ 倒置 ] 1.1 n 1.1.1 sự lật úp 2 [ 倒置する ] 2.1 vs 2.1.1 lật úp 3 [ 統治 ] 3.1 n 3.1.1 sự thống trị 4 [ 統治する... -
とうちほう
Mục lục 1 [ 倒置法 ] 1.1 / ĐẢO TRÍ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp đảo ngữ [ 倒置法 ] / ĐẢO TRÍ PHÁP / n phương pháp đảo... -
とうちしゃ
Mục lục 1 [ 統治者 ] 1.1 / THỐNG TRỊ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ thống trị/người thống trị [ 統治者 ] / THỐNG TRỊ GIẢ / n kẻ... -
とうちけん
Mục lục 1 [ 統治権 ] 1.1 / THỐNG TRỊ QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền tối cao/quyền thống trị [ 統治権 ] / THỐNG TRỊ QUYỀN / n... -
とうちゃく
Mục lục 1 [ 到着 ] 1.1 vs 1.1.1 đến 1.2 n 1.2.1 sự đến/sự đến nơi 2 [ 到着する ] 2.1 vs 2.1.1 đến/đến nơi 3 Kinh tế 3.1... -
とうちゃくきじつ
Kinh tế [ 到着期日 ] thời hạn tàu đến [time of arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうちゃくばいばいじょうけん
Kinh tế [ 到着売買条件 ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうちゃくひんしつじょうけん
Mục lục 1 [ 到着品質条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi đến 2 Kinh tế 2.1 [ 到着品質条件 ] 2.1.1 điều kiện phẩm... -
とうちゃくび
Mục lục 1 [ 到着日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày đến 2 Kinh tế 2.1 [ 到着日 ] 2.1.1 ngày đến (tàu; hàng) [date of arrival] [ 到着日 ] n ngày... -
とうちゃくえき
Mục lục 1 [ 到着駅 ] 1.1 / ĐÁO TRƯỚC DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Ga đến [ 到着駅 ] / ĐÁO TRƯỚC DỊCH / n Ga đến -
とうちゃくあとばらい
Kinh tế [ 到着後払い ] hàng đến trả tiền [payment after arrival of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうちゃくこう
Mục lục 1 [ 到着港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng đến 2 Kinh tế 2.1 [ 到着港 ] 2.1.1 cảng đến [port of arrival] [ 到着港 ] n cảng đến... -
とうちゃくこうほんせんわたしねだん
Kinh tế [ 到着港本船渡し値段 ] F.O.B giao tới đích [free on board shipment to destination F.O.B shipment to destination] Category : Ngoại... -
とうちゃくこうかんぱんわたし
[ 到着港甲板渡し ] n giao từ boong tàu tại cảng đến -
とうちゃくごはらい
[ 到着後払い ] n hàng đến trả tiền -
とうちゃくせん
Mục lục 1 [ 到着船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ 到着船 ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [ 到着船 ] n tàu đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.