- Từ điển Nhật - Việt
とうほくとう
Xem thêm các từ khác
-
とうほくじん
Mục lục 1 [ 東北人 ] 1.1 / ĐÔNG BẮC NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Đông Bắc [ 東北人 ] / ĐÔNG BẮC NHÂN / n người Đông Bắc -
とうほう
Mục lục 1 [ 東宝 ] 1.1 / ĐÔNG BẢO / 1.2 n 1.2.1 Toho 2 [ 東方 ] 2.1 n 2.1.1 phía Đông/phương Đông 2.1.2 hướng đông 2.1.3 đông... -
とうほうきょうかい
Mục lục 1 [ 東方教会 ] 1.1 / ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Nhà thờ phương đông [ 東方教会 ] / ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI... -
とうほうしゃぞう
Tin học [ 等方写像 ] ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping] -
とうほうかくだい
Mục lục 1 [ 東方拡大 ] 1.1 / ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Sự mở rộng về phía đông [ 東方拡大 ] / ĐÔNG PHƯƠNG... -
とうほん
Mục lục 1 [ 唐本 ] 1.1 / ĐƯỜNG BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách từ thời nhà Đường 2 [ 藤本 ] 2.1 / ĐẰNG BẢN / 2.2 n 2.2.1 dây leo 3... -
とうほんせいそう
Mục lục 1 [ 東奔西走 ] 1.1 / ĐÔNG BÔN TÂY TẨU / 1.2 n 1.2.1 sự đi đó đi đây [ 東奔西走 ] / ĐÔNG BÔN TÂY TẨU / n sự đi... -
とうぼとん
Kinh tế [ 登簿トン ] tấn đăng ký/tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうぼとんすう
Kinh tế [ 登簿トン数 ] tấn đăng ký [registered ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうぼじゅんとんすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 登簿順トン数 ] 1.1.1 trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] 1.2 [ 登簿順トン数 ] 1.2.1 trọng... -
とうぼうしゃ
Mục lục 1 [ 逃亡者 ] 1.1 / ĐÀO VONG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chạy trốn/kẻ trốn tránh [ 逃亡者 ] / ĐÀO VONG GIẢ / n Người... -
とうぼうする
[ 逃亡する ] vs bỏ trốn -
とうまつそろえ
Tin học [ 頭末揃え ] căn chỉnh cân đầu cuối [justified] -
とうみん
Mục lục 1 [ 冬眠 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ đông 2 [ 冬眠する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ đông 3 [ 島民 ] 3.1 / ĐẢO DÂN / 3.2 n 3.2.1 dân sống... -
とうみょう
Mục lục 1 [ 灯明 ] 1.1 / ĐĂNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đèn cúng [ 灯明 ] / ĐĂNG MINH / n đèn cúng 灯明を上げる :thắp đèn thờ... -
とうがい
Mục lục 1 [ 凍害 ] 1.1 / ĐÔNG HẠI / 1.2 n 1.2.1 sự thiệt hại do sương giá 2 [ 当該 ] 2.1 / ĐƯƠNG CAI / 2.2 n 2.2.1 thích hợp/phù... -
とうがいじんぶつ
[ 当該人物 ] n người thích hợp/người có đủ thẩm quyền -
とうがいかんちょう
[ 当該官庁 ] n cấp chính quyền có liên quan 当該官庁はこの事件に責任を持たなければならない: cấp chính quyền có... -
とうがん
Mục lục 1 [ 東岸 ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ biển phía Đông [ 東岸 ] / ĐÔNG NGẠN / n bờ biển phía Đông カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có... -
とうがんぞいに
Mục lục 1 [ 東岸沿いに ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dọc theo bờ biển phía Đông [ 東岸沿いに ] / ĐÔNG NGẠN DUYÊN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.