- Từ điển Nhật - Việt
とうゆ
Mục lục |
[ 灯油 ]
n
dầu hoả/dầu đèn
- その男たちは、ストーブに火をともすのに灯油を使った :Những người này đã dùng dầu hỏa để đốt lò
Kỹ thuật
[ 灯油 ]
dầu hỏa [lamp oil, kerosene, paraffin oil]
[ 灯油 ]
Dầu lửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうゆうし
Mục lục 1 [ 投融資 ] 1.1 / ĐẦU DUNG TƯ / 1.2 n 1.2.1 sự đầu tư và sự cho vay [ 投融資 ] / ĐẦU DUNG TƯ / n sự đầu tư và... -
とうらく
Mục lục 1 [ 当落 ] 1.1 / ĐƯƠNG LẠC / 1.2 n 1.2.1 kết quả bầu cử 2 [ 騰落 ] 2.1 / ĐẰNG LẠC / 2.2 n 2.2.1 sự lên và xuống/sự... -
とうらい
[ 到来 ] n đến/sự đến 誰もが春の到来を待ちわびている。: Ai cũng mong đợi mùa xuân đến. -
とうるい
Mục lục 1 [ 盗塁 ] 1.1 / ĐẠO LŨY / 1.2 n 1.2.1 Sự ăn trộm 2 [ 糖類 ] 2.1 / ĐƯỜNG LOẠI / 2.2 n 2.2.1 các loại đường ăn [... -
とうむ
Mục lục 1 [ 党務 ] 1.1 / ĐẢNG VỤ / 1.2 n 1.2.1 nhiệm vụ Đảng giao [ 党務 ] / ĐẢNG VỤ / n nhiệm vụ Đảng giao -
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
[ 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 ] n Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ -
とさつ
Mục lục 1 [ 塗擦 ] 1.1 / ĐỒ SÁT / 1.2 n 1.2.1 sự bôi thuốc 2 [ 屠殺 ] 2.1 / ĐỒ SÁT / 2.2 n 2.2.1 sự tàn sát/sự chém giết... -
とさつじょう
Mục lục 1 [ 屠殺場 ] 1.1 / ĐỒ SÁT TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt [ 屠殺場 ] / ĐỒ SÁT TRƯỜNG / n... -
とさつざい
Mục lục 1 [ 塗擦剤 ] 1.1 / ĐỒ SÁT TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc bôi/thuốc xoa [ 塗擦剤 ] / ĐỒ SÁT TỄ / n thuốc bôi/thuốc xoa -
とさか
exp mào -
とか
Mục lục 1 [ 渡河 ] 1.1 / ĐỘ HÀ / 1.2 n 1.2.1 sự qua sông/sự vượt sông 1.3 prt 1.3.1 như là [ 渡河 ] / ĐỘ HÀ / n sự qua sông/sự... -
とかく
Mục lục 1 [ 兎角 ] 1.1 n, adv 1.1.1 trong bất cứ trường hợp nào 1.1.2 rất nhiều 1.1.3 nói chung 1.1.4 dù sao/dù thế nào 1.1.5... -
とかていして
Mục lục 1 [ と仮定して ] 1.1 / GIẢ ĐỊNH / 1.2 exp 1.2.1 giả sử rằng/nếu/giả định là [ と仮定して ] / GIẢ ĐỊNH / exp... -
とかていしても
Mục lục 1 [ と仮定しても ] 1.1 / GIẢ ĐỊNH / 1.2 exp 1.2.1 giả dụ như vậy/cứ cho là như vậy/cứ công nhận như vậy [ と仮定しても... -
とかげ
Mục lục 1 [ 蜥蜴 ] 1.1 n 1.1.1 Con thằn lằn 1.2 prt 1.2.1 cắc kè 1.3 prt 1.3.1 rắn mối 1.4 prt 1.4.1 thằn lằn [ 蜥蜴 ] n Con thằn... -
とかい
Mục lục 1 [ 渡海 ] 1.1 / ĐỘ HẢI / 1.2 n 1.2.1 sự vượt biển 2 [ 都会 ] 2.1 n 2.1.1 thành thị/thành phố 2.1.2 thành 2.1.3 đô... -
とかいじん
Mục lục 1 [ 都会人 ] 1.1 / ĐÔ HỘI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 dân thành phố [ 都会人 ] / ĐÔ HỘI NHÂN / n dân thành phố 私は本来都会人ではなく、どこかの田舎に引っ込んでいたいと願うほうだ。 :thực... -
とかす
Mục lục 1 [ 解かす ] 1.1 v5s 1.1.1 chải (đầu) 2 [ 溶かす ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm nóng chảy bằng nhiệt 2.1.2 hòa tan chất rắn... -
とかんがえられる
Mục lục 1 [ と考えられる ] 1.1 / KHẢO / 1.2 exp 1.2.1 có thể nghĩ rằng/nó có thể được hiểu rằng [ と考えられる ] /... -
とせい
Mục lục 1 [ 都政 ] 1.1 / ĐÔ CHÍNH / 1.2 n 1.2.1 chính quyền thủ phủ Tokyo [ 都政 ] / ĐÔ CHÍNH / n chính quyền thủ phủ Tokyo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.