- Từ điển Nhật - Việt
とくいてん
Mục lục |
[ 特異点 ]
/ ĐẶC DỊ ĐIỂM /
n
điểm riêng/ điểm dị thường/ điểm khác biệt
- ブラックホールにおける特異点を研究する :nghiên cứu sự dị thường của các lỗ đen
- スカラー多項式曲率特異点 :đặc tính riêng của sự vô hướng của hàm đa thức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とくいまんめん
Mục lục 1 [ 得意満面 ] 1.1 / ĐẮC Ý MÃN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt đắc ý/khuôn mặt đắc thắng [ 得意満面 ] / ĐẮC Ý... -
とくいがお
Mục lục 1 [ 得意顔 ] 1.1 / ĐẮC Ý NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt dễ coi/khuôn mặt ưa nhìn 1.2.2 khuôn mặt đắc ý/ khuôn mặt... -
とくいげ
Mục lục 1 [ 得意気 ] 1.1 / ĐẮC Ý KHÍ / 1.2 n 1.2.1 sự tự hào/sự đắc ý [ 得意気 ] / ĐẮC Ý KHÍ / n sự tự hào/sự đắc... -
とくいさき
Mục lục 1 [ 得意先 ] 1.1 / ĐẮC Ý TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Khách hàng thân thiết/khách hàng thường xuyên 2 Kinh tế 2.1 [ 得意先 ]... -
とくいせい
Mục lục 1 [ 特異性 ] 1.1 / ĐẶC DỊ TÍNH / 1.2 n 1.2.1 đặc tính riêng [ 特異性 ] / ĐẶC DỊ TÍNH / n đặc tính riêng ある種の特異性が見られる :có... -
とくいデータ
Tin học [ 特異データ ] dữ liệu duy nhất [unique data/non-typical data] -
とくさく
Mục lục 1 [ 得策 ] 1.1 / ĐẮC SÁCH / 1.2 n 1.2.1 đắc sách/ thượng sách [ 得策 ] / ĐẮC SÁCH / n đắc sách/ thượng sách 残業手当を払うよりも、人手を増やす方が得策だと経営者は判断した :Chủ... -
とくさん
[ 特産 ] n đặc sản ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。 :Châu Âu sản xuất những... -
とくさんひん
Mục lục 1 [ 特産品 ] 1.1 / ĐẶC SẢN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm đặc biệt [ 特産品 ] / ĐẶC SẢN PHẨM / n Sản phẩm đặc... -
とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 特産品輸出業者 ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu đặc sản 2 Kinh tế 2.1 [ 特産品輸出業者 ] 2.1.1 hãng xuất khẩu... -
とくさんぶつ
Mục lục 1 [ 特産物 ] 1.1 n 1.1.1 thổ vật 1.1.2 đặc sản 2 [ 特産物 ] 2.1 / ĐẶC SẢN VẬT / 2.2 n 2.2.1 Sản phẩm đặc biệt... -
とくせつ
Mục lục 1 [ 特設 ] 1.1 / ĐẶC THIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự thiết lập đặc biệt/sự sắp đặt đặc biệt [ 特設 ] / ĐẶC THIẾT... -
とくせい
Mục lục 1 [ 徳性 ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 đức tính 2 [ 徳性 ] 2.1 / ĐỨC TÍNH / 2.2 n 2.2.1 ý thức đạo đức 3 [ 特性 ] 3.1 /... -
とくせいラーメン
Mục lục 1 [ 特製ラーメン ] 1.1 / ĐẶC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Ramen đặc biệt [ 特製ラーメン ] / ĐẶC CHẾ / n Ramen đặc biệt -
とくせいよういんず
Kỹ thuật [ 特性要因図 ] sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram] Category : chất lượng [品質] -
とくせん
Mục lục 1 [ 特撰 ] 1.1 / ĐẶC SOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn đặc biệt 2 [ 特選 ] 2.1 / ĐẶC TUYỂN / 2.2 n 2.2.1 sự lựa chọn... -
とくせんたい
Mục lục 1 [ 督戦隊 ] 1.1 / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội đốc chiến [ 督戦隊 ] / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / n đội đốc chiến -
とくする
Mục lục 1 [ 得する ] 1.1 vs 1.1.1 được 1.2 vs-s 1.2.1 kiếm được [ 得する ] vs được いくらも得すること無しに、大損を被ることはない。 :không... -
とくめい
Mục lục 1 [ 匿名 ] 1.1 n 1.1.1 sự nặc danh 2 [ 特命 ] 2.1 / ĐẶC MỆNH / 2.2 n 2.2.1 Sứ mệnh 3 Tin học 3.1 [ 匿名 ] 3.1.1 nặc... -
とくめいひひょう
Mục lục 1 [ 匿名批評 ] 1.1 / NẶC DANH PHÊ BÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự phê bình nặc danh [ 匿名批評 ] / NẶC DANH PHÊ BÌNH / n sự phê...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.