- Từ điển Nhật - Việt
とざんする
[ 登山する ]
vs
leo núi
- 命懸けで登山する :mạo hiểm leo núi
- 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」 :"khi bạn leo núi vào mùa đông, bạn nên mang theo một chiếc đệm sưởi." "Cám ơn vì lời khuyên rất bổ ích của bạn"
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
としおい
Mục lục 1 [ 年老 ] 1.1 / NIÊN LÃO / 1.2 n 1.2.1 Người già 2 [ 年老い ] 2.1 / NIÊN LÃO / 2.2 n 2.2.1 Người già [ 年老 ] / NIÊN LÃO... -
としくれる
Mục lục 1 [ 年暮れる ] 1.1 / NIÊN MỘ / 1.2 n 1.2.1 hết năm [ 年暮れる ] / NIÊN MỘ / n hết năm -
としだま
Mục lục 1 [ 年玉 ] 1.1 / NIÊN NGỌC / 1.2 n 1.2.1 tiền lì xì/tiền mừng tuổi [ 年玉 ] / NIÊN NGỌC / n tiền lì xì/tiền mừng... -
としつき
Mục lục 1 [ 年月 ] 1.1 n 1.1.1 nhiều năm lâu nay 1.1.2 năm tháng/năm và tháng [ 年月 ] n nhiều năm lâu nay どのようなテクノロジーも、その発見から商品化までには長い年月がかかる。 :Bất... -
としづよい
Mục lục 1 [ 年強い ] 1.1 / NIÊN CƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trẻ con sinh trong nửa đầu năm [ 年強い ] / NIÊN CƯỜNG / n trẻ con sinh... -
として
conj trong vai trò của/trong khả năng của/với tư cách là -
としても
prt giả sử rằng/dù là -
としでかすんだめ
Mục lục 1 [ 年で霞んだ目 ] 1.1 / NIÊN HÀ MỤC / 1.2 exp 1.2.1 mắt mờ do tuổi tác [ 年で霞んだ目 ] / NIÊN HÀ MỤC / exp mắt... -
としとった
Mục lục 1 [ 年取った ] 1.1 n 1.1.1 già 1.1.2 đã có tuổi [ 年取った ] n già đã có tuổi 年取ったやくざのボスが足を洗おうとしたがうまくいかなかった :Lão... -
としなみ
Mục lục 1 [ 年波 ] 1.1 / NIÊN BA / 1.2 n 1.2.1 tuổi già [ 年波 ] / NIÊN BA / n tuổi già 寄る年波には勝てない :Không thắng... -
としのくれ
Mục lục 1 [ 年の暮れ ] 1.1 / NIÊN MỘ / 1.2 n 1.2.1 Cuối năm [ 年の暮れ ] / NIÊN MỘ / n Cuối năm _年の暮れから_年の初めにかけて :Từ... -
としのまめ
Mục lục 1 [ 年の豆 ] 1.1 / NIÊN ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ [ 年の豆 ] / NIÊN ĐẬU / n hạt đậu... -
としのこう
Mục lục 1 [ 年の功 ] 1.1 / NIÊN CÔNG / 1.2 n 1.2.1 sự khôn ngoan của người già [ 年の功 ] / NIÊN CÔNG / n sự khôn ngoan của... -
としのいち
Mục lục 1 [ 歳の市 ] 1.1 / TUẾ THỊ / 1.2 n 1.2.1 chợ cuối năm 2 [ 年の市 ] 2.1 / NIÊN THỊ / 2.2 n 2.2.1 hội chợ cuối năm [... -
としのせ
Mục lục 1 [ 歳の瀬 ] 1.1 / TUẾ LẠI / 1.2 n 1.2.1 Cuối năm 2 [ 年の瀬 ] 2.1 / NIÊN LẠI / 2.2 n 2.2.1 Cuối năm [ 歳の瀬 ] / TUẾ... -
としは
Mục lục 1 [ 年端 ] 1.1 / NIÊN ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 tuổi tác [ 年端 ] / NIÊN ĐOAN / n tuổi tác まだ年端もいかない子どもだったころから :Từ... -
としひさしく
Mục lục 1 [ 年久しく ] 1.1 / NIÊN CỬU / 1.2 n 1.2.1 trong nhiều năm [ 年久しく ] / NIÊN CỬU / n trong nhiều năm -
としま
Mục lục 1 [ 年増 ] 1.1 / NIÊN TĂNG / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ trung niên [ 年増 ] / NIÊN TĂNG / n phụ nữ trung niên 大年増年増盛りである :Thời... -
としまつり
Mục lục 1 [ 年祭り ] 1.1 / NIÊN TẾ / 1.2 n 1.2.1 Liên hoan hàng năm [ 年祭り ] / NIÊN TẾ / n Liên hoan hàng năm -
としがしら
Mục lục 1 [ 年頭 ] 1.1 / NIÊN ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 người lớn nhất 1.2.2 đầu năm [ 年頭 ] / NIÊN ĐẦU / n người lớn nhất đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.